Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 10
えきのまえでバスをおります。そして、みなみのほうへ 100 メートルぐらいいってください。ひだりがわにおおきいホテルがあります。
問01:
みなみ
(A) 東
(B) 西
(C) 南
(D) 北
問02:
いって
(A) 言って
(B) 走って
(C) 入って
(D) 行って
問03:
ひだり
(A) 左
(B) 在
(C) 右
(D) 石
問04:
おおきい
(A) 高きい
(B) 多きい
(C) 広きい
(D) 大きい
ちちのたんじょうびにねくたいとわいしゃつをあげました。
問05:
ちち
(A) 母
(B) 姉
(C) 兄
(D) 父
問06:
ねくたい
(A) ネタタイ
(B) ネタクイ
(C) ネクタイ
(D) スタクイ
問07:
わいしゃつ
(A) ワイシャツ
(B) ワイシュツ
(C) ワイジャツ
(D) ワイジュツ
あめの日 は、あぱあとのへやでおんがくをききます。
問08:
あめ
(A) 飴
(B) 雨
(C) 偶
(D) 毋
問09:
あぱあと
(A) アポート
(B) マポート
(C) アパート
(D) マパート
問10:
ききます
(A) 耳きます
(B) 聞きます
(C) 目きます
(D) 開きます
いいてんきから、そとでたべましょう。
問11:
てんき
(A) 天気
(B) 夫気
(C) 大気
(D) 矢気
問12:
たべ
(A) 養べ
(B) 葦べ
(C) 口べ
(D) 食べ
ことしのな つやすみには国からちちが来ます。
問13:
ことし
(A) 来年
(B) 令年
(C) 昨年
(D) 今年
問14:
やすみ
(A) 休み
(B) 休しみ
(C) 休すみ
(D) 休む
問15:
ちち
(A) 又
(B) 父
(C) 文
(D) 交
きょうは いちにちじゅうあめ がふっていましたからほんをよんで いました。
問16:
きょう
(A) 毎日
(B) 明日
(C) 昨日
(D) 今日
問17:
いちにちじゅう
(A) 一日間
(B) 一日中
(C) 一日住
(D) 一日仲
問18:
あめ
(A) 雨
(B) 雪
(C) 雲
(D) 電
問19:
よんで
(A) 読んで
(B) 語んで
(C) 話んで
(D) 記んで
Đề Trước
Đề số 05
Đề số 06
Đề số 07
Đề số 08
Đề số 09
Đề Sau
Đề số 11
Đề số 12
Đề số 13
Đề số 14
Đề số 15
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+