Bài 91: Tôi quyết định chạy bộ
ジョギングをすることにしました
Nghe hội thoại:
Lời thoại:
B: ずいぶん、早いですね
Khá sớm nhỉ.
A: ええ、今日からから毎日ジョギングをすることにしました。
Vâng, từ hôm nay tôi quyết định ngày nào cũng chạy.
B: へえー、そりゃすごい!
Thế à? Thế thì giỏi quá.
Từ vựng:
毎日 まいにち mỗi ngày
ジョギング chạy chậm
Chú ý:
● ~ことにしました。 quyết định làm gì
Ví dụ: 駅まで歩く đi bộ đến ga → 駅まで歩くことにしました。 quyết định đi bộ đến ga.