Bài 90: Chiều nay tôi sẽ nấu cơm, có được không?
ぼくがつくります
Nghe hội thoại:
Lời thoại:
A: 今日の夕食、僕が作ります。いいですか
Cơm chiều nay, tôi sẽ nấu. Có được không?
B: ええ、もちろん
Vâng, tấc nhiên rồi.
A: 料理はけっこう得意なんです、
Tôi nấu khá giỏi đấy.
B: そうですか。たのしみだわあ
Thế à? Tôi rất mong chờ.
Từ vựng:
夕食 ゆうしょく cơm chiều, cơm tối
料理 りょうり nấu ăn, thức ăn, món ăn
得意 とくい giỏi, sở trường
Chú ý:
● Phân biệt は và が
Trường hợp người nấu cơm là tôi chứ không phải là ai khác
僕が作ります
Trường hợp việc mà tôi làm là nấu cơm (miêu tả)
僕は作ります