Bài 81: Chú có chơi thử một chút không?
やってみます
Nghe hội thoại:
Lời thoại:
A: おもしろそうなゲームですね
Trông trò chơi có vẻ thú vị nhỉ.
B: ええ、ちょっとやってみますか
Vâng. Chú có chơi thử một chút không?
A: いいですか。では、ちょっとだけ....
Được không? Thế thì, một chút thôi nhé.
Từ vựng:
ゲーム trò chơi
では thế thì
Chú ý:
● Làm thử gì đó: Động từ thế て + みます
Ví dụ: やる (làm) ⇒ やってみます
食べる たべる (ăn) ⇒ 食べてみます