Bài 77: Tôi đang sống tại Kamakura
わたしは鎌倉に住んでいます
Nghe hội thoại:
Lời thoại:
A: お住まいはこの近くですか
Nhà anh có gần đây không?
B: いいえ、私は鎌倉に住んでいます。
Không, tôi hiện sống ở Kamakura
A: 鎌倉ですか。いいですね
Kamakura à, thích nhỉ.
Từ vựng:
お住まい おすまい nhà
鎌倉 かまくら tên một thành phố của tỉnh Kanagawa
Chú ý:
● Thể て của động từ 住む (sống) là 住んで, thêm います ⇒ 住んでいます (đang sống)
ハノイに住んでいます đang sống ở Hà nội