Bài 76: Tôi đang làm việc ở một công ty máy tính
コンピューターの会社に勤めています
Nghe hội thoại:
Lời thoại:
A: ジムさんはどちらにお勤めですか
Anh Jim làm việc ở đâu ạ?
B: コンピューターの会社に勤めています。
Tôi đang làm việc tại một công ty máy vi tính.
A: 忙しいですか
Có bận không ạ?
B: ええ、まあ
Vâng, cũng hơi hơi
Từ vựng:
どちら ở đâu ( thể lịch sự của どこ)
コンピューター máy vi tính
忙しい いそがしい bận
勤める つとめる làm việc
Chú ý:
● Aに勤めています Đang làm việc tại A