Bài 56: Chị vừa nói gì cơ?
なんていったんですか
Nghe hội thoại:
Lời thoại:
B: う~ん、ほっぺたが落ちそう
Ôi, như rụng cả má
A: えっ、今なんて言ったんですか
Gì, chị vừa nói gì cơ?
B: ほっぺたが落ちそう
Như rụng cả má.
それぐらいおいしいっていう意味です。
Có nghĩa là ngon đến thế.
A: へえ、おもしろい言い方ですね
Thế à, Cách nói thú vị nhỉ.
Từ vựng:
ほっぺた má
落ちる おちる rụng, rơi
意味 いみ ý nghĩa
言い方 いいかた cách nói
Chú ý:
● Cách hỏi lại khi không nghe rõ:
今なんて言ったんですか Anh chị vừa nói gì?
● Cách giải thích về ý nghĩa của một từ hay một cách nào đó:
lời giải thích + っていう意味です。 = という意味です Có nghĩa là ~