Bài 24: Anh ăn nhiều đi nhé
たくさん食べてくださいね
Nghe hội thoại:
Lời thoại:
B:
Hôm nay là món Tempura ấy.
たくさん
Ăn nhiều đi nhé.
A: わあ、おいしそう。いただきます。
Ồ, trông ngon quá. Ăn thôi.
Từ vựng:
てんぷら tôm cá và một số loại rau củ tẩm bột rán
たくさん nhiều
いただきます câu nói trước khi ăn.
Chú ý:
~をします làm, chơi (gì đó)
Ví dụ:
● Thể て của động từ ăn
● Khi ăn thấy ngon thì nói là おいしい (ngon)
Khi nhìn thấy nghĩ là ngon thì nói là おいしそう (trông ngon)