Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
きります
kirimasu
切ります
THIẾT
cắt
おくります
okurimasu
送ります
TỐNG
gửi
あげます
agemasu
cho, tặng
もらいます
moraimasu
nhận
かします
kashimasu
貸します
THẢI
cho mượn, cho vay
かります
karimasu
借ります
TÁ
mượn, vay
おしえます
oshiemasu
教えます
GIÁO
dạy
ならいます
naraimasu
習います
TẬP
học, tập
[でんわを~]かけます
[denwawo~]kakemasu
[電話を~]かけます
ĐIỆN THOẠI
gọi [điện thoại]
て
te
手
THỦ
tay
はし
hashi
đũa
スプーン
supuーn
thìa
ナイフ
naifu
dao
フォーク
~ーku
nĩa
はさみ
hasami
kéo
ファクス
~kusu
fax
ワープロ
waーpuro
máy đánh chữ
パソコン
pasokon
máy vi tính cá nhân
パンチ
panchi
cái đục lỗ
ホッチキス
hotchikisu
cái dập ghim
セロテープ
seroteーpu
băng dính
けしゴム
keshigomu
cái tẩy
かみ
kami
紙
CHỈ
giấy
はな
hana
花
HOA
hoa
シャツ
shatsu
áo sơ mi
プレゼント
purezento
quà tặng, tặng phẩm
にもつ
nimotsu
荷物
HÀ VẬT
đồ đạc, hành lý
おかね
okane
お金
KIM
tiền
きっぷ
kippu
切符
THIẾT PHÙ
vé
クリスマス
kurisumasu
Giáng sinh
ちち
chichi
父
PHỤ
bố (dùng khi nói về bố mình)
はは
haha
母
MẪU
mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)
おとうさん
otousan
お父さん
PHỤ
bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)
おかあさん
okaasan
お母さん
MẪU
mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)
もう
mou
đã, rồi
まだ
mada
chưa
これから
korekara
từ bây giờ, sau đây
[~、]すてきですね。
[~、]sutekidesune。
[~] hay nhỉ./ đẹp nhỉ.
ごめんください。
gomenkudasai。
Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ?
いらっしゃい。
irasshai。
Chào mừng anh/chị đã đến chơi.
どうぞ おあがりください。
douzo oagarikudasai。
Mời anh/chị vào.
しつれいします。
shitsureishimasu。
失礼します。
THẤT LỄ
Xin thất lễ
[~は]いかがですか。
[~ha]ikagadesuka。
Anh/chị dùng [~] có được không?
いただきます。
itadakimasu。
Xin nhận ~. (cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống)
りょこう
ryokou
旅行
LỮ HÀNH
du lịch, chuyến du lịch (~をします: đi du lịch)
おみやげ
omiyage
お土産
THỔ SẢN
quà
ヨーロッパ
yoーroppa
Châu Âu
スペイン
supein
Tây Ban Nha