Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
たべます
tabemasu
食べます
THỰC
ăn
のみます
nomimasu
飲みます
ẨM
uống
すいます
suimasu
吸います
HẤP
[たばこを~]
[tabakowo~]
[たばこを~]
hút [thuốc lá]
みます
mimasu
見ます
KIẾN
xem, nhìn, trông
ききます
kikimasu
聞きます
VĂN
nghe
よみます
yomimasu
読みます
ĐỘC
đọc
かきます
kakimasu
書きます
THƯ
viết, vẽ
かいます
kaimasu
買います
MÃI
mua
とります[しゃしんを~]
torimasu[shashinwo~]
撮ります[写真を~]
TOÁT TẢ CHÂN
chụp [ảnh]
します
shimasu
làm
あいます[ともだちに~]
aimasu[tomodachini~]
会います[友達に~]
HỘI HỮU ĐẠT
gặp [bạn]
ごはん
gohan
cơm, bữa ăn
あさごはん
asagohan
朝ごはん
TRIỀU
cơm sáng
ひるごはん
hirugohan
昼ごはん
TRÚ
cơm trưa
ばんごはん
bangohan
晩ごはん
VÃN
cơm tối
パン
pan
bánh mì
たまご
tamago
卵
NOÃN
trứng
にく
niku
肉
NHỤC
thịt
さかな
sakana
魚
NGƯ
cá
やさい
yasai
野菜
DÃ THÁI
rau
くだもの
kudamono
果物
QUẢ VẬT
hoa quả, trái cây
みず
mizu
水
THỦY
nước
おちゃ
ocha
お茶
TRÀ
trà (nói chung)
こうちゃ
koucha
紅茶
HỒNG TRÀ
trà đen
ぎゅうにゅう
gyuunyuu
牛乳
NGƯU NHŨ
sữa bò
(ミルク)
(miruku)
ジュース
juーsu
nước hoa quả
ビール
biーru
bia
[お]さけ
[o]sake
[お]酒
TỬU
rượu, rượu sake
ビデオ
bideo
video, băng video, đầu video
えいが
eiga
映画
ẢNH HỌA
phim, điện ảnh
CD
CD
đĩa CD
てがみ
tegami
手紙
THỦ CHỈ
thư
レポート
repoーto
báo cáo
しゃしん
shashin
写真
TẢ CHÂN
ảnh
みせ
mise
店
ĐIẾM
cửa hàng, tiệm
レストラン
resutoran
nhà hàng
にわ
niwa
庭
ĐÌNH
vườn
しゅくだい
shukudai
宿題
TÚC ĐỀ
bài tập về nhà (~をします: làm bài tập)
テニス
tenisu
quần vợt (~をします: đánh quần vợt)
サッカー
sakkaー
bóng đá (~をします: chơi bóng đá)
[お]はなみ
[o]hanami
[お]花見
HOA KIẾN
việc ngắm hoa anh đào (~をします: ngắm hoa anh đào)
なに
nani
何
HÀ
cái gì
いっしょに
isshoni
cùng, cùng nhau
ちょっと
chotto
một chút
いつも
itsumo
luôn luôn, lúc nào cũng
ときどき
tokidoki
時々
THÌ (KÉP)
thỉnh thoảng
それから
sorekara
sau đó, tiếp theo
ええ
ee
vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)
いいですね。
iidesune。
Được đấy nhỉ./ hay quá.
わかりました。
wakarimashita。
Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
(なんですか)
(nandesuka)
何ですか。
HÀ
Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?
じゃ、また[あした]。
ja、mata[ashita]。
Hẹn gặp lại [ngày mai].
メキシコ
mekishiko
Mexico
おおさかじょうこうえん
oosakajoukouen
大阪城公園
ĐẠI PHẢN THÀNH CÔNG VIÊN
Công viên lâu đài Osaka