Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
まいります
mairimasu
参ります
THAM
đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます)
おります
orimasu
ở, có (khiêm nhường ngữ của います)
いただきます
itadakimasu
ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます)
もうします
moushimasu
申します
THÂN
nói (khiêm nhường ngữ của いいます)
いたします
itashimasu
làm (khiêm nhường ngữ của します)
はいけんします
haikenshimasu
拝見します
BÁI KIẾN
xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます)
ぞんじます
zonjimasu
存じます
TỒN
biết (khiêm nhường ngữ của しります)
うかがいます
ukagaimasu
伺います
TÝ/TỬ
hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききます và いきます)
おめにかかります
omenikakarimasu
お目にかかります
MỤC
gặp (khiêm nhường ngữ của あいます)
ございます
gozaimasu
có (thể lịch sự của あります)
~でございます
~degozaimasu
là (thể lịch sự của ~です)
わたくし
watakushi
私
TƯ
tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)
ガイド
gaido
người hướng dẫn, hướng dẫn viên
おたく
otaku
お宅
TRẠCH
nhà (dùng cho người khác)
こうがい
kougai
郊外
GIAO NGOẠI
ngoại ô
アルバム
arubamu
an-bum (ca nhạc)
さらいしゅう
saraishuu
再来週
TÁI LAI CHU
tuần sau nữa
さらいげつ
saraigetsu
再来月
TÁI LAI NGUYỆT
tháng sau nữa
さらいねん
sarainen
再来年
TÁI LAI NIÊN
năm sau nữa
はんとし
hantoshi
半年
BÁN NIÊN
nửa năm
さいしょに
saishoni
最初に
TỐI SƠ
đầu tiên, trước hết
さいごに
saigoni
最後に
TỐI HẬU
cuối cùng
ただいま
tadaima
ただ今
KIM
bây giờ (thể lịch sự củaいま)
えどとうきょうはくぶつかん
edotoukyouhakubutsukan
江戸東京博物館
GIANG HỘ ĐÔNG KINH BÁC VẬT QUÁN
bảo tàng Edo-Tokyo
きんちょうします
kinchoushimasu
緊張します
KHẨN TRƯƠNG
căng thẳng, hồi hộp
ほうそうします
housoushimasu
放送します
PHÓNG TỐNG
phát thanh, truyền hình
[ビデオに~]とります
[bideoni~]torimasu
[ビデオに~]撮ります
TOÁT
thu [video], quay
しょうきん
shoukin
賞金
THƯỞNG KIM
tiền thưởng
しぜん
shizen
自然
TỰ NHIÊN
tự nhiên, thiên nhiên
きりん
kirin
con hươu cao cổ
ぞう
zou
像
TƯỢNG
con voi
ころ
koro
hồi, thời
「ゆめが~」かないます
「yumega~」kanaimasu
[夢が~]かないます
MỘNG
thành hiện thực, được thực hiện [mơ ước ~]
ひとことよろしいでしょうか。
hitokotoyoroshiideshouka
Tôi xin phép nói vài lời có được không ạ?
きょうりょくします
kyouryokushimasu
協力します
HIỆP LỰC
hợp tác
こころから
kokorokara
心から
TÂM
từ trái tim, từ đáy lòng
かんしゃします
kanshashimasu
感謝します
CẢM TẠ
cám ơn, cảm tạ
「お」れい
「o」rei
[お]礼
LỄ
lời cám ơn, sự cám ơn
はいけい
haikei
拝啓
BÁI KHẢI
kính gửi
うつくしい
utsukushii
美しい
MỸ
đẹp
おげんきでいらっしゃいますか
ogenkideirasshaimasuka
お元気でいらっしゃいますか。
NGUYÊN KHÍ
Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか)
めいわくを かけます
meiwakuwo kakemasu
迷惑をかけます
làm phiền
いかします
ikashimasu
生かします
tận dụng, phát huy, dùng
「お」しろ
「o」shiro
[お]城
lâu đài
けいぐ
keigu
敬具
kính thư
ミュンヘン
myunhen
Munich (ở Đức)