Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
いきます
ikimasu
行きます
HÀNH
đi
きます
kimasu
来ます
LAI
đến
かえります
kaerimasu
帰ります
QUY
về
がっこう
gakkou
学校
HỌC HIỆU
trường học
スーパー
suーpaー
siêu thị
えき
eki
駅
DỊCH
ga, nhà ga
ひこうき
hikouki
飛行機
PHI HÀNH CƠ
máy bay
ふね
fune
船
THUYỀN
thuyền, tàu thủy
でんしゃ
densha
電車
ĐIỆN XA
tàu điện
ちかてつ
chikatetsu
地下鉄
ĐỊA HẠ THIẾT
tàu điện ngầm
しんかんせん
shinkansen
新幹線
TÂN CÁN TUYẾN
tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)
バス
basu
xe buýt
タクシー
takushiー
tắc-xi
じてんしゃ
jitensha
自転車
TỰ CHUYỂN XA
xe đạp
あるいて
aruite
歩いて
BỘ
đi bộ
ひと
hito
人
NHÂN
người
ともだち
tomodachi
友達
HỮU ĐẠT
bạn, bạn bè
かれ
kare
彼
BỈ
anh ấy, bạn trai
かのじょ
kanojo
彼女
BỈ NỮ
chị ấy, bạn gái
かぞく
kazoku
家族
GIA TỘC
gia đình
ひとりで
hitoride
一人で
NHẤT NHÂN
một mình
せんしゅう
senshuu
先週
TIÊN CHU
tuần trước
こんしゅう
konshuu
今週
KIM CHU
tuần này
らいしゅう
raishuu
来週
LAI CHU
tuần sau
こんげつ
kongetsu
今月
KIM NGUYỆT
tháng này
らいげつ
raigetsu
来月
LAI NGUYỆT
tháng sau
きょねん
kyonen
去年
KHỨ NIÊN
năm ngoái
ことし
kotoshi
năm nay
らいねん
rainen
来年
LAI NIÊN
năm sau
―がつ
~gatsu
―月
NGUYỆT
tháng -
なんがつ
nangatsu
何月
HÀ NGUYỆT
tháng mấy
ついたち
tsuitachi
1日
NHẬT
ngày mồng 1
ふつか
futsuka
2日
NHẬT
ngày mồng 2, 2 ngày
みっか
mikka
3日
NHẬT
ngày mồng 3, 3 ngày
よっか
yokka
4日
NHẬT
ngày mồng 4, 4 ngày
いつか
itsuka
5日
NHẬT
ngày mồng 5, 5 ngày
むいか
muika
6日
NHẬT
ngày mồng 6, 6 ngày
なのか
nanoka
7日
NHẬT
ngày mồng 7, 7 ngày
ようか
youka
8日
NHẬT
ngày mồng 8, 8 ngày
ここのか
kokonoka
9日
NHẬT
ngày mồng 9, 9 ngày
とおか
tooka
10日
NHẬT
ngày mồng 10, 10 ngày
じゅうよっか
juuyokka
14日
NHẬT
ngày 14, 14 ngày
はつか
hatsuka
20日
NHẬT
ngày 20, 20 ngày
にじゅうよっか
nijuuyokka
24日
NHẬT
ngày 24, 24 ngày
―にち
~nichi
―日
NHẬT
ngày -, - ngày
なんにち
nannichi
何日
HÀ NHẬT
ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
いつ
itsu
bao giờ, khi nào
たんじょうび
tanjoubi
誕生日
ĐẢN SINH NHẬT
sinh nhật
ふつう
futsuu
普通
PHỔ THÔNG
tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)
きゅうこう
kyuukou
急行
CẤP HÀNH
tàu tốc hành
とっきゅう
tokkyuu
特急
ĐẶC CẤP
tàu tốc hành đặc biệt
つぎの
tsugino
次の
THỨ
tiếp theo
どういたしまして
douitashimashite
Không có gì.
―ばんせん
~bansen
―番線
PHIÊN TUYẾN
sân ga số -
はかた
hakata
博多
BÁC ĐA
tên một khu phố ở Kyushu
ふしみ
fushimi
伏見
PHỤC KIẾN
tên một khu phố ở Kyoto
こうしえん
koushien
甲子園
GIÁP TỬ VIÊN
tên một khu phố ở Osaka
おおさかじょう
oosakajou
大阪城
ĐẠI PHẢN THÀNH
Lâu đài Osaka, một lâu đài nổi tiếng ở Osaka