Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
おろします
oroshimasu
降ろします,下ろします
GIÁNG, HẠ
cho xuống, hạ xuống
とどけます
todokemasu
届けます
GIỚI
gởi đến, chuyển đến
せわをします
sewawoshimasu
世話をします
THẾ THOẠI
chăm sóc
いや[な]
iya[na]
嫌[な]
HIỀM
ngán, không thích
きびしい
kibishii
厳しい
NGHIÊM
nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt
じゅく
juku
塾
THỤC
cơ sở học thêm
スケジュール
sukeju-ru
thời khóa biểu, lịch làm việc
せいと
seito
生徒
SINH ĐỒ
học sinh, học trò
もの
mono
者
GIẢ
người (là người thân hoặc cấp dưới)
にゅうかん
nyuukan
入管
NHẬP QUẢN
Cục quản lý nhập cảnh
さいにゅうこくビザ
sainyuukokubiza
再入国ビザ
TÁI NHẬP QUỐC
Thị thực tái nhập cảnh
じゆうに
jiyuuni
自由に
TỰ DO
tự do
~かん
~kan
~間
GIAN
trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)
いいことですね。
iikotodesune
Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.
おいそがしいですか
oisogashiidesuka
お忙しいですか。
MANG
Anh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên)
ひさしぶり
hisashiburi
久しぶり
CỬU
lâu
えいぎょう
eigyou
営業
DOANH NGHIỆP
kinh doanh, bán hàng
それまでに
soremadeni
trước thời điểm đó
かまいません
kamaimasen
Không sao./ Không có vấn đề gì.
たのしみます
tanoshimimasu
楽しみます
LẠC/NHẠC
vui, vui thích
もともと
motomoto
vốn dĩ
―せいき
-seiki
―世紀
THẾ KỶ
thế kỷ -
かわりをします
kawariwoshimasu
代わりをします
ĐẠI
thay thế
スピード
supi-do
tốc độ
きょうそうします
kyousoushimasu
競走します
CẠNH TẨU
chạy đua, thi chạy
サーカス
sa-kasu
xiếc
げい
gei
芸
NGHỆ
trò diễn, tiết mục, tài năng
うつくしい
utsukushii
美しい
MỸ
đẹp
すがた
sugata
姿
TƯ
dáng điệu, tư thế
こころ
kokoro
心
TÂM
trái tim, tấm lòng, cảm tình
とらえます
toraemasu
giành được
~にとって
~nitotte
đối với ~