Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
[ひとが~] あつまります
[hitoga~] atsumarimasu
[人が~]集まります
NHÂN TẬP
tập trung, tập hợp [người ~]
[ひとが~]わかれます
[hitoga~]wakaremasu
[人が~]別れます
NHÂN BIỆT
chia, chia nhỏ, chia ra [người ~]
ながいきします
nagaikishimasu
長生きします
TRƯỜNG SINH
sống lâu
[おと/こえが~]します
[oto/koega~]shimasu
[音/声が~]します
ÂM/THANH
nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng]
[あじが~] します
[ajiga~] shimasu
[味が~]します
VỊ
có [vị]
[においが~] します
[nioiga~] shimasu
có [mùi]
[かさを~] さします
[kasawo~] sashimasu
[傘を~]さします
TẢN
che [ô]
ひどい
hidoi
tồi tệ, xấu
こわい
kowai
怖い
BỐ
sợ, khiếp
てんきよほう
tenkiyohou
天気予報
THIÊN KHÍ DỰ BÁO
dự báo thời tiết
はっぴょう
happyou
発表
PHÁT BIỂU
phát biểu, báo cáo
じっけん
jikken
実験
THỰC NGHIỆM
thực nghiệm, thí nghiệm
じんこう
jinkou
人口
NHÂN KHẨU
dân số
におい
nioi
mùi
かがく
kagaku
科学
KHOA HỌC
khoa học
いがく
igaku
医学
Y HỌC
y học
ぶんがく
bungaku
文学
VĂN HỌC
văn học
パトカー
patoka-
xe ô-tô cảnh sát
きゅうきゅうしゃ
kyuukyuusha
救急車
CỨU CẤP XA
xe cấp cứu
さんせい
sansei
賛成
TÁN THÀNH
tán thành, đồng ý
はんたい
hantai
反対
PHẢN ĐỐI
phản đối
だんせい
dansei
男性
NAM TÍNH
nam giới, Nam
じょせい
josei
女性
NỮ TÍNH
nữ giới, nữ
どうも
doumo
có vẽ như là, có lẽ là
~によると
~niyoruto
theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì
バリ[とう]
bari[tou]
バリ[島]
ĐẢO
[đảo] Bali (ở Indonesia)
イラン
iran
Iran
カリフォルニア
kariforunia
California (ở Mỹ)
グアム
guamu
Guam
こいびと
koibito
恋人
LUYẾN NHÂN
người yêu
こんやくします
konyakushimasu
婚約します
HÔN ƯỚC
đính hôn
あいて
aite
相手
TƯỚNG THỦ
đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại”
しりあいます
shiriaimasu
知り合います
TRI HỢP
gặp, gặp gỡ làm quen
へいきんじゅみょう
heikinjumyou
平均寿命
BÌNH QUÂN THỌ MỆNH
tuổi thọ trung bình
[だんせいと~]くらべます
[danseito~]kurabemasu
[男性と~]比べます
[NAM TÍNH] TỶ
so sánh [với nam giới]
はかせ
hakase
博士
BÁC SĨ
tiến sĩ
のう
nou
脳
NÃO
não
ホルモン
horumon
hoóc-môn
けしょうひん
keshouhin
化粧品
HÓA TRANG PHẨM
mỹ phẩm
しらべ
shirabe
調べ
ĐIỀU
điều tra, tìm hiểu
けしょう
keshou
化粧
HÓA TRANG
sự trang điểm (~をします:trang điểm)