Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
やきます
yakimasu
焼きます
THIÊU
nướng, rán
わたします
watashimasu
渡します
ĐỘ
đưa cho, giao cho
かえってきます
kaettekimasu
帰って来ます
QUY LAI
về, trở lại
[バスが~]でます
[basuga~]demasu
[バスが~]出ます
XUẤT
xuất phát, chạy [xe buýt ~]
るす
rusu
留守
LƯU THỦ
đi vắng
たくはいびん
takuhaibin
宅配便
TRẠCH PHỐI TIỆN
dịch vụ chuyển đồ đến nhà
げんいん
genin
原因
NGUYÊN NHÂN
nguyên nhân
ちゅうしゃ
chuusha
注射
CHÚ XẠ
tiêm
しょくよく
shokuyoku
食欲
THỰC DỤC
cảm giác muốn ăn, cảm giác ngon miệng
パンフレット
panfuretto
tờ rơi, tờ quảng cáo
ステレオ
sutereo
stereo
こちら
kochira
đây, đằng này
~のところ
~notokoro
~の所
SỞ
quanh ~, xung quanh ~
ちょうど
choudo
vừa đúng
たったいま
tattaima
たった今
KIM
vừa mới rồi
いまいいでしょうか。
imaiideshouka
今いいでしょうか。
KIM
Bây giờ tôi làm phiền anh có được không ạ?
ガスサービスセンター
gasusa-bisusenta-
trung tâm dịch vụ ga
ガスレンジ
gasurenji
bếp ga
ぐあい
guai
具合
CỤ HỢP
trạng thái, tình hình
どちらさまでしょうか
dochirasamadeshouka
どちら様でしょうか。
DẠNG
Ai đấy ạ?
むかいます
mukaimasu
向かいます
HƯỚNG
hướng đến, trên đường đến
おまたせしました
omataseshimashita
お待たせしました
ĐÃI
Xin lỗi vì để anh/ Chị phải đợi
ちしき
chishiki
知識
TRI THỨC
tri thức, kiến thức
ほうこ
houko
宝庫
BẢO KHỐ
kho báu
てに はいります「じょうほう」
teni hairimasu「jouhou」
手に入ります[情報が~]
THỦ NHẬP TÌNH BÁO
lấy được, thu thập được [Thông tin]
システム
shisutemu
hệ thống
たとえば
tatoeba
例えば
LỆ
ví dụ, chẳng hạn
キーワード
ki-wa-do
từ khóa
いちぶぶん
ichibubun
一部分
NHẤT BỘ PHẬN
một bộ phận
にゅうりょくします
nyuuryokushimasu
入力します
NHẬP LỰC
nhập
びょう
byou
秒
MIẾU
giây
でます「ほんが~」
demasu「honga~」
でます[本が~]
BẢN
được xuất bản [quyển sách ~]