Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
なきます
nakimasu
泣きます
KHẤP
khóc
わらいます
waraimasu
笑います
TIẾU
cười
かわきます
kawakimasu
乾きます
CAN
khô
ぬれます
nuremasu
ướt
すべります
suberimasu
滑ります
HOẠT
trượt
[じこが~]おきます
[jikoga~]okimasu
[事故が~]起きます
SỰ CỐ KHỞI
xảy ra [tai nạn ~]
ちょうせつします
chousetsushimasu
調節します
ĐIỀU TIẾT
điều tiết, điều chỉnh
あんぜん[な]
anzen[na]
安全[な]
AN TOÀN
an toàn
ていねい[な]
teinei[na]
丁寧[な]
ĐINH NINH
lịch sự, cẩn thận
こまかい
komakai
細かい
TẾ
chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ
こい
koi
濃い
NỒNG
nồng, đậm
うすい
usui
薄い
BẠC
nhạt
くうき
kuuki
空気
KHÔNG KHÍ
không khí
なみだ
namida
涙
LỆ
nước mắt
わしょく
washoku
和食
HÒA THỰC
món ăn Nhật
ようしょく
youshoku
洋食
DƯƠNG THỰC
món ăn Âu Mỹ
おかず
okazu
thức ăn
りょう
ryou
量
LƯỢNG
lượng
―ばい
-bai
―倍
BỘI
- lần
はんぶん
hanbun
半分
BÁN PHÂN
một nửa
シングル
shinguru
phòng đơn (1 giường)
ツイン
tsuin
phòng đôi (2 giường)
たんす
tansu
tủ đựng quần áo
せんたくもの
sentakumono
洗濯物
TẨY TRẠC VẬT
quần áo giặt
りゆう
riyuu
理由
LÝ DO
lý do
どうなさいますか。
dounasaimasuka
Anh/chị định như thế nào?
カット
katto
cắt tóc
シャンプー
shanpu-
gội đầu
どういうふうになさいますか。
douiufuuninasaimasuka
Anh/chị định ~ như thế nào?
ショート
sho-to
kiểu ngắn
~みたいに して ください。
~mitaini shite kudasai
Hãy cắt như ~.
これでよろしいでしょうか。
koredeyoroshiideshouka
Thế này đã được chưa ạ?
「どうも」おつかれさまでした。
「doumo」otsukaresamadeshita
[どうも]お疲れ様でした。
BÌ DẠNG
Cám ơn anh/chị.
いやがります
iyagarimasu
嫌がります
HIỀM
không thích, tỏ thái độ không thích
また
mata
thêm nữa
じゅんじょ
junjo
順序
THUẬN TỰ
thứ tự
ひょうげん
hyougen
表現
BIỂU HIỆN
cách nói, cách diễn đạt
たとえば
tatoeba
例えば
LỆ
ví dụ
わかれます
wakaremasu
別れます
BIỆT
chia tay, từ biệt
これら
korera
những cái này
えんぎが わるい
engiga warui
縁起が悪い
DUYÊN KHỞI ÁC
không may, không lành