Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
つつみます
tsutsumimasu
包みます
BAO
bọc, gói
わかします
wakashimasu
沸かします
PHẮT/PHI
đun sôi
まぜます
mazemasu
混ぜます
HỖN
trộn, khuấy
けいさんします
keisanshimasu
計算します
KẾ TOÁN
tính toán, làm tính
あつい
atsui
厚い
HẬU
dày
うすい
usui
薄い
BẠC
mỏng
べんごし
bengoshi
弁護士
BIỆN HỘ SĨ
luật sư
おんがくか
ongakuka
音楽家
ÂM NHẠC GIA
nhạc sĩ
こどもたち
kodomotachi
子どもたち
TỬ
trẻ em, trẻ con, bọn trẻ
ふたり
futari
二人
NHỊ NHÂN
hai người, cặp, đôi
きょういく
kyouiku
教育
GIÁO DỤC
giáo dục, việc học hành
れきし
rekishi
歴史
LỊCH SỬ
lịch sử
ぶんか
bunka
文化
VĂN HÓA
văn hóa
しゃかい
shakai
社会
XÃ HỘI
xã hội
ほうりつ
houritsu
法律
PHÁP LUẬT
pháp luật
せんそう
sensou
戦争
CHIẾN TRANH
chiến tranh
へいわ
heiwa
平和
BÌNH HÒA
hòa bình
もくてき
mokuteki
目的
MỤC ĐÍCH
mục đích
あんぜん
anzen
安全
AN TOÀN
an toàn
ろんぶん
ronbun
論文
LUẬN VĂN
luận văn, bài báo học thuật
かんけい
kankei
関係
QUAN HỆ
quan hệ
ミキサー
mikisa-
máy trộn (mixer)
やかん
yakan
cái ấm nước
せんぬき
sennuki
栓抜き
XUYÊN BẠT
cái mở nắp chai
かんきり
kankiri
缶切り
PHẪU THIẾT
cái mở đồ hộp
かんづめ
kandume
缶詰
PHẪU CẬT
đồ hộp
ふろしき
furoshiki
tấm vải để gói đồ
そろばん
soroban
bàn tính
たいおんけい
taionkei
体温計
THỂ ÔN KẾ
máy đo nhiệt độ cơ thể
ざいりょう
zairyou
材料
TÀI LIỆU
nguyên liệu
いし
ishi
石
THẠCH
hòn đá, đá
ピラミッド
piramiddo
kim tự tháp
データ
de-ta
số liệu, dữ liệu
ファイル
fairu
cái kẹp tài liệu (file)
ある~
aru~
có ~, một ~
いっしょうけんめい
isshoukenmei
一生懸命
NHẤT SINH HUYỀN MỆNH
hết sức, chăm chỉ
なぜ
naze
tại sao
こくれん
kokuren
国連
QUỐC LIÊN
Liên hợp Quốc
エリーゼのために
eri-zenotameni
Fur” Elize, tên một bản nhạc của Beethoven
ベートーベン
be-to-ben
Beethoven (1770-1827), nhà soạn nhạc người Đức
ポーランド
po-rando
Ba Lan
ローン
ro-n
khoản vay trả góp, tiền vay góp
セット
setto
bộ
あと
ato
còn lại
カップラーメン
kappura-men
mì ăn liền đựng trong cốc
インスタントラーメン
insutantora-men
mì ăn liền
なべ
nabe
cái chảo, cái nồi
どんぶり
donburi
cái bát tô
しょくひん
shokuhin
食品
THỰC PHẨM
thực phẩm, đồ ăn
ちょうさ
chousa
調査
ĐIỀU TRA
việc điều tra, cuộc điều tra
カップ
kappu
cốc (dùng để đựng đồ ăn)
また
mata
và, thêm nữa
~のかわりに
~nokawarini
~の代わりに
ĐẠI
thay ~, thay thế ~
どこででも
dokodedemo
ở đâu cũng
いまでは
imadeha
今では
KIM
bây giờ (thì)