Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
いただきます
itadakimasu
nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます)
くださいます
kudasaimasu
Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます)
やります
yarimasu
cho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai)
よびます
yobimasu
呼びます
HÔ
mời
とりかえます
torikaemasu
取り替えます
THỦ THẾ
đổi, thay
しんせつにします
shinsetsunishimasu
親切にします
THÂN THIẾT
giúp đỡ, đối xử thân thiện
かわいい
kawaii
xinh, đáng yêu
おいわい
oiwai
お祝い
CHÚC
mừng, quà mừng (~をします:mừng)
おとしだま
otoshidama
お年玉
NIÊN NGỌC
tiền mừng tuổi
[お]みまい
[o]mimai
[お]見舞い
KIẾN VŨ
thăm người ốm
きょうみ
kyoumi
興味
HƯNG VỊ
sở thích, quan tâm([コンピューターに] ~が あります:quan tâm đến [máy tính])
じょうほう
jouhou
情報
TÌNH BÁO
thông tin
ぶんぽう
bunpou
文法
VĂN PHÁP
ngữ pháp
はつおん
hatsuon
発音
PHÁT ÂM
phát âm
さる
saru
猿
VIÊN
con khỉ
えさ
esa
đồ ăn cho động vật, mồi
おもちゃ
omocha
đồ chơi
えほん
ehon
quyển truyện tranh
えはがき
ehagaki
絵はがき
HỘI
bưu ảnh
ドライバー
doraiba-
cái tua-vít
ハンカチ
hankachi
khăn mùi xoa, khăn tay
くつした
kutsushita
靴下
NGOA HẠ
cái tất
てぶくろ
tebukuro
手袋
THỦ ĐẠI
cái găng tay
ゆびわ
yubiwa
指輪
CHỈ LUÂN
cái nhẫn
バッグ
baggu
cái túi (bag)
そふ
sofu
祖父
TỔ PHỤ
ông (dùng với bản thân)
そぼ
sobo
祖母
TỔ MẪU
bà (dùng với bản thân)
まご
mago
孫
TÔN
cháu
おじ
oji
chú, cậu, bác (dùng với bản thân)
おじさん
ojisan
Chú, cậu, bác (dùng với người khác)
おば
oba
cô, dì, bác (dùng với bản thân)
おばさん
obasan
cô, dì, bác (dùng với người khác)
おととし
ototoshi
năm kia
はあ
haa
à, ồ
もうしわけありません
moushiwakearimasen
申し訳ありません。
THÂN DỊCH
Xin lỗi.
あずかります
azukarimasu
預かります
DỰ
giữ, giữ hộ, giữ cho
せんじつ
senjitsu
先日
TIÊN NHẬT
hôm trước, mấy hôm trước
たすかります
tasukarimasu
助かります
TRỢ
may có anh/ chị giúp
むかしばなし
mukashibanashi
昔話
TÍCH THOẠI
chuyện cổ tích
ある
aru
~có ~, một ~
おとこ
otoko
男
NAM
người đàn ông, nam giới
こどもたち
kodomotachi
子供たち
TỬ CUNG
trẻ em, trẻ con, bọn trẻ
いじめます
ijimemasu
bắt nạt
かめ
kame
con rùa
たすけます
tasukemasu
助けます
TRỢ
giúp, giúp đỡ
「お」しろ
「o」shiro
[お]城
THÀNH
lâu đài, thành
おひめさま
ohimesama
お姫様
CƠ DẠNG
công chúa
たのしく
tanoshiku
楽しく
LẠC/NHẠC
vui
くらします
kurashimasu
暮らします
MỘ
sống, sinh hoạt
りく
riku
陸
LỤC
đất liền, lục địa
すると
suruto
thế rồi, sau đó
けむり
kemuri
煙
YÊN
khói
まっしろ「な」
masshiro「na」
真っ白[な]
CHÂN BẠCH
trắng toát, trắng ngần
なかみ
nakami
中身
TRUNG THÂN
nội dung, cái ở bên trong