Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
そだてます
sodatemasu
育てます
DỤC
nuôi, trồng
はこびます
hakobimasu
運びます
VẬN
chở, vận chuyển
なくなります
nakunarimasu
亡くなります
VONG
mất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます(bài 39))
にゅういんします
nyuuinshimasu
入院します
NHẬP VIỆN
nhập viện
たいいんします
taiinshimasu
退院します
THOÁI VIỆN
xuất viện
[でんげんを~] いれます
[dengenwo~] iremasu
[電源を~]入れます
ĐIỆN NGUYÊN NHẬP
bật [công tác điện, nguồn điện]
[でんげんを~]きります
[dengenwo~]kirimasu
[電源を~]切ります
ĐIỆN NGUYÊN THIẾT
tắt [công tác điện, nguồn điện]
[かぎを~]かけます
[kagiwo~]kakemasu
[かぎを~]掛けます
QUẢI
khóa [chìa khóa]
きもちがいい
kimochigaii
気持ちがいい
KHÍ TRÌ
dễ chịu, thư giãn
きもちがわるい
kimochigawarui
気持ちが悪い
KHÍ TRÌ ÁC
khó chịu
おおきな~
ookina~
大きな~
ĐẠI
~ to, ~ lớn
ちいさな~
chiisana~
小さな~
NHỎ ~
nhỏ, ~ bé
あかちゃん
akachan
赤ちゃん
XÍCH
em bé
しょうがっこう
shougakkou
小学校
TIỂU HỌC HIỆU
trường tiểu học
ちゅうがっこう
chuugakkou
中学校
TRUNG HỌC HIỆU
trường trung học cơ sở
えきまえ
ekimae
駅前
DỊCH TIỀN
khu vực trước nhà ga
かいがん
kaigan
海岸
HẢI NGẠN
bờ biển
うそ
uso
nói dối, lời nói dối
しょるい
shorui
書類
THƯ LOẠI
giấy tờ, tài liệu
でんげん
dengen
電源
ĐIỆN NGUYÊN
nguồn điện, công tắc điện
~せい
~sei
~製
CHẾ
sản xuất tại ~
[あ、]いけない。
[a、]ikenai
Ôi, hỏng mất rồi./ ôi, trời ơi.
おさきに [しつれいします]
osakini [shitsureishimasu]
お先に[失礼します]。
TIÊN THẤT LỄ
tôi xin phép về trước
げんばくドーム
genbakudo-mu
原爆ドーム
NGUYÊN BỘC
nhà vòm Bom nguyên tử, một di tích
かいらん
kairan
回覧
HỒI LÃM
tập thông báo
けんきゅうしつ
kenkyuushitsu
研究室
NGHIÊN CỨU THẤT
phòng nghiên cứu
きちんと
kichinto
nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn
せいりします
seirishimasu
sắp xếp
~という本
~toiu本
BẢN
quyển sách có tên là ~
―さつ
-satsu
-冊
SÁCH
(đơn vị đếm sách, v.v.)
はんこ
hanko
con dấu, dấu
[はんこを~]おします
[hankowo~]oshimasu
[はんこを~] 押します
ÁP
đóng [dấu]
ふたご
futago
双子
SONG TỬ
cặp sinh đôi
しまい
shimai
姉妹
TỶ MUỘI
chị em
5ねんせい
5nensei
5年生
NIÊN SINH
học sinh năm thứ 5
にています
niteimasu
似ています
TỰ
giống
せいかく
seikaku
性格
TÍNH CÁCH
tính cách, tính tình
おとなしい
otonashii
hiền lành, trầm
せわをします
sewawoshimasu
世話をします
THẾ THOẠI
chăm sóc, giúp đỡ
じかんがたちます
jikangatachimasu
時間がたちます
THỜI GIAN
thời gian trôi đi
だいすき「な」
daisuki「na」
大好き[な]
ĐẠI HẢO
rất thích
てん
ten
―点
ĐIỂM ―
- điểm
クラス
kurasu
lớp học, lớp
けんかします
kenkashimasu
cãi nhau