Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
ほめます
homemasu
褒めます
BAO
khen
しかります
shikarimasu
mắng
さそいます
sasoimasu
誘います
DỤ
mời, rủ
おこします
okoshimasu
起こします
KHỞI
đánh thức
しょうたいします
shoutaishimasu
招待します
CHIÊU ĐÃI
mời
たのみます
tanomimasu
頼みます
LẠI
nhờ
ちゅういします
chuuishimasu
注意します
CHÚ Ý
chú ý, nhắc nhở
とります
torimasu
ăn trộm, lấy cắp
ふみます
fumimasu
踏みます
ĐẠP
giẫm, giẫm lên, giẫm vào
こわします
kowashimasu
壊します
HOẠI
phá, làm hỏng
よごします
yogoshimasu
汚します
Ô
làm bẩn
おこないます
okonaimasu
行います
HÀNH
thực hiện, tiến hành
ゆしゅつします
yushutsushimasu
輸出します
THÂU XUẤT
xuất khẩu
ゆにゅうします
yunyuushimasu
輸入します
THÂU NHẬP
nhập khẩu
ほんやくします
honyakushimasu
翻訳します
PHIÊN DỊCH
dịch (sách, tài liệu)
はつめいします
hatsumeishimasu
発明します
PHÁT MINH
phát minh
はっけんします
hakkenshimasu
発見します
PHÁT KIẾN
phát kiến, tìm ra, tìm thấy
せっけいします
sekkeishimasu
設計します
THIẾT KẾ
thiết kế
こめ
kome
米
MỄ
gạo
むぎ
mugi
麦
MẠCH
lúa mạch
せきゆ
sekiyu
石油
THẠCH DU
dầu mỏ
げんりょう
genryou
原料
NGUYÊN LIỆU
nguyên liệu
デート
de-to
cuộc hẹn hò (của nam nữ)
どろぼう
dorobou
泥棒
NÊ BỔNG
kẻ trộm
けいかん
keikan
警官
CẢNH QUAN
cảnh sát
けんちくか
kenchikuka
建築家
KIẾN TRÚC GIA
kiến trúc sư
かがくしゃ
kagakusha
科学者
KHOA HỌC GIẢ
nhà khoa học
まんが
manga
漫画
MẠN HỌA
truyện tranh
せかいじゅう
sekaijuu
世界中
THẾ GIỚI TRUNG
khắp thế giới, toàn thế giới
~じゅう
~juu
~中
TRUNG
khắp ~, toàn ~
~によって
~niyotte
do ~
よかったですね。
yokattadesune
May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ.
ドミニカ
dominika
Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ
ライトきょうだい
raitokyoudai
ライト兄弟
HUYNH ĐỆ
anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trong ngành hàng không Wilbur Wright (1867-1912) và Orville Wright (1871-1948)
げんじものがたり
genjimonogatari
源氏物語
NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ
“chuyện Genji”
むらさきしきぶ
murasakishikibu
紫式部
TỬ THỨC BỘ
Nữ tác giả viết “chuyện Genji” sống trong thời Heian
グラハム・ベル
gurahamu・beru
Alexander Graham Bell (1847-1922), nhà phát minh người Mỹ
とうしょうぐう
toushouguu
東照宮
ĐÔNG CHIẾU CUNG
tên đền thờ Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi
えどじだい
edojidai
江戸時代
GIANG HỘ THỜI ĐẠI
thời Edo (1603-1868)
サウジアラビア
saujiarabia
Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia)
うめたてます
umetatemasu
埋め立てます
MAI LẬP
lấp (biển)
ぎじゅつ
gijutsu
技術
KỸ THUẬT
kỹ thuật
とち
tochi
土地
THỔ ĐỊA
đất, diện tích đất
そうおん
souon
騒音
TAO ÂM
tiếng ồn
りようします
riyoushimasu
利用します
LỢI DỤNG
lợi dụng, sử dụng
アクセス
akusesu
nối, giao thông đi đến
―せいき
-seiki
―世紀
THẾ KỶ
thế kỷ -
ごうか「な」
gouka「na」
豪華[な]
HÀO HOA
hào hoa, sang trọng
ちょうこく
choukoku
彫刻
ĐIÊU KHẮC
điêu khắc
ねむります
nemurimasu
眠ります
MIÊN
ngủ
ほります
horimasu
彫ります
ĐIÊU
khắc
なかま
nakama
仲間
TRỌNG GIAN
bạn bè, đồng nghiệp
そのあと
sonoato
sau đó
いっしょうけんめい
isshoukenmei
一生懸命
NHẤT SINH HUYỀN MỆNH
(cố gắng) hết sức, chăm chỉ, miệt mài
ねずみ
nezumi
con chuột
いっぴきもいません。
ippikimoimasen
一匹もいません。
Không có con nào cả.
ねむりねこ
nemurineko
眠り猫
MIÊN MIÊU
“con mèo ngủ”, tác phẩm điêu khắc của Jingoro ở Tosho-gu
ひだりじんごろう
hidarijingorou
左甚五郎
TẢ THẬM NGŨ LANG
tên một nhà điêu khắc nỗi tiếng thời Edo (1594-1651)