Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
[にもつが~] とどきます
[nimotsuga~] todokimasu
[荷物が~]届きます
HÀ VẬT GIỚI
được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~]
[しあいに~] でます
[shiaini~] demasu
[試合に~]出ます
THÍ HỢP XUẤT
tham gia, tham dự [trận đấu]
[ワープロを~]うちます
[wa-purowo~]uchimasu
[ワープロを~]打ちます
ĐẢ
đánh [máy chữ]
ちょきんします
chokinshimasu
貯金します
TRỮ KIM
tiết kiệm tiền, để dành tiền
ふとります
futorimasu
太ります
THÁI
béo lên, tăng cân
やせます
yasemasu
gầy đi, giảm cân
[7じを~] すぎます
[7jiwo~] sugimasu
[7時を~]過ぎます
THÌ QUÁ
quá, qua [7 giờ]
[しゅうかんに~] なれます
[shuukanni~] naremasu
[習慣に~]慣れます
TẬP QUÁN QUÁN
làm quen với [tập quán]
かたい
katai
硬い
NGẠNH
cứng
やわらかい
yawarakai
軟らかい
NHUYỄN
mềm
でんし~
denshi~
電子~
ĐIỆN TỬ
~ điện tử
けいたい~
keitai~
携帯~
HUỀ ĐỚI ~
cầm tay
こうじょう
koujou
工場
CÔNG TRƯỜNG
nhà máy, phân xưởng
けんこう
kenkou
健康
KIỆN KHANG
sức khỏe
けんどう
kendou
剣道
KIẾM ĐẠO
kiếm đạo
まいしゅう
maishuu
毎週
MỖI CHU
hàng tuần
まいつき
maitsuki
毎月
MỖI NGUYỆT
hàng tháng
まいとし(まいねん)
maitoshi(mainen)
毎年
MỖI NIÊN
hàng năm
やっと
yatto
cuối cùng thì
かなり
kanari
khá, tương đối
かならず
kanarazu
必ず
TẤT
nhất định
ぜったいに
zettaini
絶対に
TUYỆT ĐỐI
nhất định, tuyệt đối
じょうずに
jouzuni
上手に
THƯỢNG THỦ
giỏi, khéo
できるだけ
dekirudake
cố gắng
このごろ
konogoro
gần đây, dạo này
~ずつ
~zutsu
từng ~, ~ một
そのほうが~
sonohouga~
cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn
ショパン
shopan
Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849)
おきゃくさま
okyakusama
お客様
KHÁCH DẠNG
quý khách, khách hàng
とくべつ「な」
tokubetsu「na」
特別[な]
ĐẶC BIỆT
đặc biệt
していらっしゃいます
shiteirasshaimasu
đang làm (tôn kính ngữ của しています)
すいえい
suiei
水泳
THỦY VĨNH
bơi, môn bơi
~とか、~とか
~toka、~toka
~ v.v.
タンゴ
tango
tăng-gô
チャレンジします
charenjishimasu
thử, thử thách, dám làm (challenge)
きもち
kimochi
気持ち
KHÍ TRÌ
cảm giác, tâm trạng, tinh thần
のりもの
norimono
乗り物
THỪA VẬT
phương tiện đi lại
れきし
rekishi
歴史
LỊCH SỬ
lịch sử
―せいき
-seiki
―世紀
THẾ KỶ
thế kỷ -
とおく
tooku
遠く
VIỄN
xa, ở xa
きしゃ
kisha
汽車
KHÍ XA
tàu hỏa chạy bằng hơi nước
きせん
kisen
汽船
KHÍ THUYỀN
thuyền chạy bằng hơi nước
おおぜいの~
oozeino~
大勢の~
ĐẠI THẾ
nhiều (người)
はこびます
hakobimasu
運びます
VẬN
mang, chở, vận chuyển
とびます
tobimasu
飛びます
PHI
bay
あんぜん
anzen
安全
AN TOÀN
an toàn
うちゅう
uchuu
宇宙
VŨ TRỤ
vũ trụ
ちきゅう
chikyuu
地球
ĐỊA CẦU
địa cầu, trái đất
ライトきょうだい
raitokyoudai
ライト兄弟
HUYNH ĐỆ
anh em nhà Wright