Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
にげます
nigemasu
逃げます
ĐÀO
chạy trốn, bỏ chạy
さわぎます
sawagimasu
騒ぎます
TAO
làm ồn, làm rùm beng
あきらめます
akiramemasu
từ bỏ, đầu hàng
なげます
nagemasu
投げます
ĐẦU
ném
まもります
mamorimasu
守ります
THỦ
bảo vệ, tuân thủ, giữ
あげます
agemasu
上げます
THƯỢNG
nâng, nâng lên, tăng lên
さげます
sagemasu
下げます
HẠ
hạ, hạ xuống, giảm xuống
つたえます
tsutaemasu
伝えます
TRUYỀN
truyền, truyền đạt
[くるまに~]ちゅういします
[kurumani~]chuuishimasu
[車に~]注意します
XA CHÚ Ý
chú ý [ô tô]
[せきを~] はずします
[sekiwo~] hazushimasu
[席を~]外します
TỊCH NGOẠI
rời, không có ở [chỗ ngồi]
だめ[な]
dame[na]
hỏng, không được, không thể
せき
seki
席
TỊCH
chỗ ngồi, ghế
ファイト
faito
“quyết chiến”, “cố lên”
マーク
ma-ku
ký hiệu (Mark)
ボール
bo-ru
quả bóng
せんたくき
sentakuki
洗濯機
TẨY TRẠC CƠ
máy giặt
~き
~ki
~機
CƠ
máy ~
きそく
kisoku
規則
QUY TẮC
quy tắc, kỷ luật
しようきんし
shiyoukinshi
使用禁止
SỬ DỤNG CẤM CHỈ
cấm sử dụng
たちいりきんし
tachiirikinshi
立入禁止
LẬP NHẬP CẤM CHỈ
cấm vào
いりぐち
iriguchi
入口
NHẬP KHẨU
cửa vào
でぐち
deguchi
出口
XUẤT KHẨU
cửa ra
ひじょうぐち
hijouguchi
非常口
PHI THƯỜNG KHẨU
cửa thoát hiểm
むりょう
muryou
無料
VÔ LIỆU
miễn phí
ほんじつきゅうぎょう
honjitsukyuugyou
本日休業
BẢN NHẬT HƯU NGHIỆP
hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ
えいぎょうちゅう
eigyouchuu
営業中
DOANH NGHIỆP TRUNG
đang mở cửa
しようちゅう
shiyouchuu
使用中
SỬ DỤNG TRUNG
đang sử dụng
~ちゅう
~chuu
~中
TRUNG
đang ~
どういう~
douiu~
~ gì, ~ thế nào
もう
mou
không ~ nữa
あと~
ato~
còn ~
ちゅうしゃいはん
chuushaihan
駐車違反
TRÚ XA VI PHẢN
đỗ xe trái phép
そりゃあ
soryaa
thế thì, ồ
~いない
~inai
~以内
DĨ NỘI
trong khoảng ~, trong vòng ~
けいさつ
keisatsu
警察
CẢNH SÁT
cảnh sát
ばっきん
bakkin
罰金
PHẠT KIM
tiền phạt
でんぽう
denpou
電報
ĐIỆN BÁO
bức điện, điện báo
ひとびと
hitobito
人々
NHÂN(KÉP)
người, những người
きゅうよう
kyuuyou
急用
CẤP DỤNG
việc gấp, việc khẩn
うちます
uchimasu
[電報を~]打ちます
ĐIỆN BÁO ĐẢ
gửi [bức điện]
でんぽうだい
denpoudai
電報代
ĐIỆN BÁO ĐẠI
tiền cước điện báo
できるだけ
dekirudake
cố gắng, trong khả năng có thể
みじかく
mijikaku
短く
ĐOẢN
ngắn gọn, đơn giản
また
mata
thêm nữa
たとえば
tatoeba
例えば
LỆ
ví dụ
キトク
kitoku
(危篤)
NGUY ĐỐC
tình trạng hiểm nghèo
おもいびょうき
omoibyouki
重い病気
TRỌNG BỆNH KHÍ
bệnh nặng
あす
asu
明日
MINH NHẬT
ngày mai
るす
rusu
留守
LƯU THỦ
vắng nhà
るすばん
rusuban
留守番
LƯU THỦ PHIÊN
trông nhà, giữ nhà
「お」いわい
「o」iwai
[お]祝い
CHÚC
việc mừng, vật mừng
なくなります
nakunarimasu
亡くなります
VONG
chết, mất
かなしみ
kanashimi
悲しみ
BI
buồn
りようします
riyoushimasu
利用します
LỢI DỤNG
sử dụng, lợi dụng, tận dụng, dùng