Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
うんどうします
undoushimasu
運動します
VẬN ĐỘNG
vận động, tập thể thao
せいこうします
seikoushimasu
成功します
THÀNH CÔNG
thành công
[しけんに~]しっぱいします
[shikenni~]shippaishimasu
[試験に~]失敗します
THÍ NGHIỆM THẤT BẠI
thất bại, trượt [thi~]
[しけんに~]ごうかくします
[shikenni~]goukakushimasu
[試験に~]合格します
THÍ NGHIỆM HỢP CÁCH
đỗ [thi~]
もどります
modorimasu
戻ります
LỆ
quay lại, trở lại
[あめが~] やみます
[amega~] yamimasu
[雨が~]
VŨ
tạnh, ngừng [mưa ~]
はれます
haremasu
晴れます
TÌNH
nắng, quang đãng
くもります
kumorimasu
曇ります
ĐÀM
có mây, mây mù
[かぜが~]ふきます
[kazega~]fukimasu
[風が~]吹きます
PHONG XÚY
thổi [gió ~]
[びょうきが~]なおります
[byoukiga~]naorimasu
[病気が~]治ります,直ります
BỆNH KHÍ TRỊ TRỰC
khỏi [bệnh]
[こしょうが~]なおります
[koshouga~]naorimasu
[故障が~]
CỐ CHƯỚNG
đã được sửa [chỗ hỏng ~]
[ねつが~]つづきます
[netsuga~]tsudukimasu
[熱が~]続きます
NHIỆT TỤC
tiếp tục, tiếp diễn [sốt]
[かぜを~]ひきます
[kazewo~]hikimasu
bị [cảm]
ひやします
hiyashimasu
冷やします
LÃNH
làm lạnh
しんぱい[な]
shinpai[na]
心配[な]
TÂM PHỐI
lo lắng
じゅうぶん[な]
juubun[na]
十分[な]
THẬP PHÂN
đủ
おかしい
okashii
có vấn đề, không bình thường, buồn cười
うるさい
urusai
ồn ào, (âm thanh) to
やけど
yakedo
bỏng (~をします:bị bỏng)
けが
kega
vết thương (~をします:bị thương)
せき
seki
ho (~がでます:bị ho)
インフルエンザ
infuruenza
cúm dịch
そら
sora
空
KHÔNG
bầu trời
たいよう
taiyou
太陽
THÁI DƯƠNG
mặt trời
ほし
hoshi
星
TINH
sao, ngôi sao
つき
tsuki
月
NGUYỆT
trăng, mặt trăng
かぜ
kaze
風
PHONG
gió
きた
kita
北
BẮC
bắc
みなみ
minami
南
NAM
nam
にし
nishi
西
TÂY
tây
ひがし
higashi
東
ĐÔNG
đông
すいどう
suidou
水道
THỦY ĐẠO
nước máy
エンジン
enjin
động cơ
チーム
chi-mu
đội
こんや
konya
今夜
KIM DẠ
tối nay, đêm nay
ゆうがた
yuugata
夕方
TỊCH PHƯƠNG
chiều tối
まえ
mae
trước
おそく
osoku
遅く
TRÌ
muộn, khuya
こんなに
konnani
như thế này
そんなに
sonnani
như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe)
あんなに
annani
như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe)
もしかしたら
moshikashitara
có thể, biết đâu là, có khả năng
それはいけませんね。
sorehaikemasenne
Thế thì thật không tốt.
オリンピック
orinpikku
Olympic
げんき
genki
元気
NGUYÊN KHÍ
khỏe, khỏe mạnh
い
i
胃
VỊ
dạ dày
はたらきすぎ
hatarakisugi
働きすぎ
ĐỘNG
làm việc quá sức, làm việc nhiều quá
ストレス
sutoresu
Stress, căng thẳng tâm lý
むりをします
muriwoshimasu
無理をします
VÔ LÝ
làm quá sức, làm quá khả năng
ゆっくりします
yukkurishimasu
nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
ほしうらない
hoshiuranai
星占い
TINH CHIẾM
bói sao
おうしざ
oushiza
牡牛座
MẪU NGƯU TỌA
chòm sao Kim Ngưu
こまります
komarimasu
困ります
KHỐN
rắc rối, khó xử, có vấn đề
たからくじ
takarakuji
宝くじ
BẢO
xổ số
あたります
atarimasu
[宝くじが~]当たります
BẢO ĐƯƠNG
Trúng~ trúng [xổ số]
けんこう
kenkou
健康
KIỆN KHANG
sức khỏe, khỏe mạnh, an khang
れんあい
renai
恋愛
LUYẾN ÁI
tình yêu
こいびと
koibito
恋人
LUYẾN NHÂN
người yêu
「お」かねもち
「o」kanemochi
[お]金持ち
KIM TRÌ
người giàu có, người có nhiều tiền