Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
[しきが~]はじまります
[shikiga~]hajimarimasu
[式が~]始まります
THỨC THỦY
bắt đầu [buổi lễ ~]
つづけます
tsudukemasu
続けます
TỤC
tiếp tục
みつけます
mitsukemasu
見つけます
KIẾN
tìm, tìm thấy
[しけんを~]うけます
[shikenwo~]ukemasu
[試験を~]受けます
THÍ NGHIỆM THỤ/THỌ
thi [kỳ thi]
[だいがくに~] にゅうがくします
[daigakuni~] nyuugakushimasu
[大学に~]入学します
ĐẠI HỌC NHẬP HỌC
nhập học, vào [(trường) đại học]
[だいがくを~]そつぎょうします
[daigakuwo~]sotsugyoushimasu
[大学を~]卒業します
ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP
tốt nghiệp [(trường) đại học]
[かいぎに~] しゅっせきします
[kaigini~] shussekishimasu
[会議に~]出席します
HỘI NGHỊ XUẤT TỊCH
tham dự, tham gia [cuộc họp]
きゅうけいします
kyuukeishimasu
休憩します
HƯU KHẾ
nghỉ, giải lao
れんきゅう
renkyuu
連休
LIÊN HƯU
ngày nghỉ liền nhau
さくぶん
sakubun
作文
TÁC VĂN
bài văn
てんらんかい
tenrankai
展覧会
TRIỂN LÃM HỘI
triển lãm
けっこんしき
kekkonshiki
結婚式
KẾT HÔN THỨC
lễ cưới, đám cưới
[お]そうしき
[o]soushiki
[お]葬式
TÁNG THỨC
lễ tang, đám tang
しき
shiki
式
THỨC
lễ, đám
ほんしゃ
honsha
本社
BẢN XÃ
trụ sở chính
してん
shiten
支店
CHI ĐIẾM
chi nhánh
きょうかい
kyoukai
教会
GIÁO HỘI
nhà thờ
だいがくいん
daigakuin
大学院
ĐẠI HỌC VIỆN
cao học, sở giáo dục trên đại học
どうぶつえん
doubutsuen
動物園
ĐỘNG VẬT VIÊN
vườn thú, vườn bách thú
おんせん
onsen
温泉
ÔN TUYỀN
suối nước nóng
おきゃく[さん]
okyaku[san]
お客[さん]
KHÁCH
khách hàng
だれか
dareka
ai đó
~のほう
~nohou
~の方
PHƯƠNG
phía ~, hướng ~
ずっと
zutto
suốt, liền
ピカソ
pikaso
Pablo Picasso, danh họa người Tây Ban Nha (1881-1973)
うえのこうえん
uenokouen
上野公園
THƯỢNG DÃ CÔNG VIÊN
Công viên Ueno (ở Tokyo)
のこります
nokorimasu
残ります
TÀN
ở lại
つきに
tsukini
月に
NGUYỆT
một tháng
ふつうの
futsuuno
普通の
PHỔ THÔNG
thường, thông thường
インターネット
inta-netto
Internet
むら
mura
村
THÔN
làng
えいがかん
eigakan
映画館
ẢNH HỌA QUÁN
rạp chiếu phim
いや「な」
iya「na」
嫌[な]
HIỀM
chán, ghét, không chấp nhận được
そら
sora
空
KHÔNG
bầu trời
とじます
tojimasu
閉じます
BẾ
đóng, nhắm
とかい
tokai
都会
ĐÔ HỘI
thành phố, nơi đô hội
こどもたち
kodomotachi
子供たち
TỬ CUNG
trẻ em, trẻ con
じゆうに
jiyuuni
自由に
TỰ DO
tự do
せかいじゅう
sekaijuu
世界中
THẾ GIỚI TRUNG
khắp thế giới
あつまります
atsumarimasu
集まります
TẬP
tập trung
うつくしい
utsukushii
美しい
MỸ
đẹp
しぜん
shizen
自然
TỰ NHIÊN
tự nhiên, thiên nhiên
すばらしさ
subarashisa
tuyệt vời
きがつきます
kigatsukimasu
気がつきます
KHÍ
để ý, nhận ra