Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
はります
harimasu
dán, dán lên
かけます
kakemasu
掛けます
QUẢI
treo
かざります
kazarimasu
飾ります
SỨC
trang trí
ならべます
narabemasu
並べます
TỊNH
xếp thành hàng
うえます
uemasu
植えます
THỰC
trồng (cây)
もどします
modoshimasu
戻します
LỆ
đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu
まとめます
matomemasu
nhóm lại, tóm tắt
かたづけます
katadukemasu
片づけます
PHIẾN
dọn dẹp, sắp xếp
しまいます
shimaimasu
cất vào, để vào
きめます
kimemasu
決めます
QUYẾT
quyết định
しらせます
shirasemasu
知らせます
TRI
thông báo, báo
そうだんします
soudanshimasu
相談します
TƯƠNG ĐÀM
trao đổi, bàn bạc, tư vấn
よしゅうします
yoshuushimasu
予習します
DỰ TẬP
chuẩn bị bài mới
ふくしゅうします
fukushuushimasu
復習します
PHỤC TẬP
ôn bài cũ
そのままにします
sonomamanishimasu
để nguyên như thế
おこさん
okosan
お子さん
TỬ
con (dùng đối với người khác)
じゅぎょう
jugyou
授業
THỤ NGHIỆP
giờ học
こうぎ
kougi
講義
GIẢNG NGHĨA
bài giảng
ミーティング
mi-tingu
cuộc họp
よてい
yotei
予定
DỰ ĐỊNH
kế hoạch, dự định
おしらせ
oshirase
お知らせ
TRI
bản thông báo
あんないしょ
annaisho
案内書
ÁN NỘI THƯ
sách/tài liệu hướng dẫn
カレンダー
karenda-
lịch, tờ lịch
ポスター
posuta-
tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo
ごみばこ
gomibako
ごみ箱
TƯƠNG
thùng rác
にんぎょう
ningyou
人形
NHÂN HÌNH
con búp bê, con rối
かびん
kabin
花瓶
HOA BÌNH
lọ hoa
かがみ
kagami
鏡
KÍNH
cái gương
ひきだし
hikidashi
引き出し
DẪN XUẤT
ngăn kéo
げんかん
genkan
玄関
HUYỀN QUAN
cửa vào
ろうか
rouka
廊下
LANG HẠ
hành lang
かべ
kabe
壁
BÍCH
bức tường
いけ
ike
池
TRÌ
cái ao
こうばん
kouban
交番
GIAO PHIÊN
trạm/bốt cảnh sát
もとのところ
motonotokoro
元の所
NGUYÊN SỞ
địa điểm ban đầu, địa điểm gốc
まわり
mawari
周り
CHU
xung quanh
まんなか
mannaka
真ん中
CHÂN TRUNG
giữa, trung tâm
すみ
sumi
隅
NGUNG
góc
まだ
mada
chưa
~ほど
~hodo
khoảng ~, chừng ~
よていひょう
yoteihyou
予定表
DỰ ĐỊNH BIỂU
lịch, thời khóa biểu
ごくろうさま
gokurousama
ご苦労さま。
KHỔ LAO
Anh/chị đã làm việc vất vả./cám ơn anh/chị. (câu nói dùng để bày tỏ sự cám ơn hoặc thông cảm với sự vất vả khi ai đó làm xong một việc gì)
きぼう
kibou
希望
HY VỌNG
hi vọng, nguyện vọng
なにかごきぼうがありますか
nanikagokibougaarimasuka
なにかご希望がありますか。
HY VỌNG
Anh/chị có nguyện vọng gì không?/ anh/chị có yêu cầu gì không?
ミュージカル
myu-jikaru
ca kịch
それはいいですね。
sorehaiidesune
Điều đó được đấy nhỉ./ Hay quá nhỉ
ブロードウェイ
buro-douxei
Broadway
まるい
marui
丸い
HOÀN
tròn
つき
tsuki
月
NGUYỆT
mặt trăng, trăng
ある~
aru~
có ~, một ~
ちきゅう
chikyuu
地球
ĐỊA CẦU
trái đất
うれしい
ureshii
vui
いや「な」
iya「na」
嫌[な]
HIỀM
chán, ghét, không chấp nhận được
すると
suruto
sau đó, tiếp đó, rồi, khi ~ như vậy thì
めが さめます
mega samemasu
目が覚めます
MỤC GIÁC
tỉnh giấc, mở mắt