Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
[ドアが~]あきます
[doaga~]akimasu
[ドアが~]開きます
KHAI
mở [cửa ~]
[ドアが~]しまります
[doaga~]shimarimasu
[ドアが~]閉まります
BẾ
đóng [cửa ~]
[でんきが~] つきます
[denkiga~] tsukimasu
[電気が~]
ĐIỆN KHÍ
sáng [điện ~]
[でんきが~]きえます
[denkiga~]kiemasu
[電気が~]消えます
ĐIỆN KHÍ TIÊU
tắt [điện ~]
[みちが~]こみます
[michiga~]komimasu
[道が~]込みます
ĐẠO VÀO
đông, tắc [đường ~]
[みちが~] すきます
[michiga~] sukimasu
[道が~]
ĐẠO
vắng, thoáng [đường ~]
[いすが~]こわれます
[isuga~]kowaremasu
[いすが~]壊れます
HOẠI
hỏng [cái ghế bị ~]
[コップが~]われます
[koppuga~]waremasu
[コップが~] 割れます
CÁT
vỡ [cái cốc bị ~]
[きが~] おれます
[kiga~] oremasu
[木が~]折れます
MỘC TRIẾT
gãy [cái cây bị ~]
[かみが~]やぶれます
[kamiga~]yaburemasu
[紙が~]破れます
CHỈ PHÁ
rách [tờ giấy bị ~]
[ふくが~]よごれます
[fukuga~]yogoremasu
[服が~]汚れます
PHỤC Ô
bẩn [quần áo bị ~]
[ポケットが~]つきます
[pokettoga~]tsukimasu
[ポケットが~]付きます
PHÓ
có, có gắn, có kèm theo [túi]
[ボタンが~]はずれます
[botanga~]hazuremasu
[ボタンが~]外れます
NGOẠI
tuột, bung [cái cúc bị ~]
[エレベーターが~]とまります
[erebe-ta-ga~]tomarimasu
[エレベーターが~]止まります
CHỈ
dừng [thang máy ~]
まちがえます
machigaemasu
nhầm, sai
おとします
otoshimasu
落とします
LẠC
đánh rơi
[かぎが~]かかります
[kagiga~]kakarimasu
[かぎが~]掛かります
QUẢI
khóa [chìa khóa ~]
[お]さら
[o]sara
[お]皿
MÃNH
cái đĩa
[お]ちゃわん
[o]chawan
cái bát
コップ
koppu
cái cốc
ガラス
garasu
thủy tinh (glass)
ふくろ
fukuro
袋
ĐẠI
cái túi
さいふ
saifu
財布
TÀI BỐ
cái ví
えだ
eda
枝
CHI
cành cây
えきいん
ekiin
駅員
DỊCH VIÊN
nhân viên nhà ga
このへん
konohen
この辺
BIẾN
xung quanh đây, gần đây
~へん
~hen
~辺
BIẾN
xung quanh ~, chỗ ~
このぐらい
konogurai
khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
おさきにどうぞ。
osakinidouzo
お先にどうぞ。
TIÊN
Xin mời anh/chị đi trước.
[ああ、]よかった。
[aa、]yokatta
ồ, may quá.
いまのでんしゃ
imanodensha
今の電車
KIM ĐIỆN XA
đoàn tàu vừa rồi
わすれもの
wasuremono
忘れ物
VONG VẬT
vật để quên
~がわ
~gawa
~側
TRẮC
phía ~, bên ~
ポケット
poketto
túi áo, túi quần (pocket)
おぼえていません
oboeteimasen
覚えていません。
GIÁC
Tôi không nhớ.
あみだな
amidana
網棚
VÕNG BẰNG
giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
たしか
tashika
確か
XÁC
nếu không lầm thì
よつや
yotsuya
四ツ谷
TỨ CỐC
tên một nhà ga ở Tokyo
じしん
jishin
地震
ĐỊA CHẤN
động đất
かべ
kabe
壁
BÍCH
bức tường
はり
hari
針
CHÂM
kim đồng hồ
さします
sashimasu
指します
CHỈ
chỉ
えきまえ
ekimae
駅前
DỊCH TIỀN
khu vực trước nhà ga
たおれます
taoremasu
倒れます
ĐẢO
đổ
にし
nishi
西
TÂY
tây, phía tây
ほう
hou
方
PHƯƠNG
hướng, phương hướng
さんのみや
sannomiya
三宮
TAM CUNG
tên một địa điểm ở Kobe