Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
[パンが~] うれます
[panga~] uremasu
[パンが~] 売れます
MẠI
bán chạy, được bán [bánh mì ~]
おどります
odorimasu
踊ります
DŨNG
nhảy, khiêu vũ
かみます
kamimasu
nhai
えらびます
erabimasu
選びます
TUYỂN
chọn
ちがいます
chigaimasu
違います
VI
khác
[だいがくに~] かよいます
[daigakuni~] kayoimasu
[大学に~]通います
ĐẠI HỌC THÔNG
đi đi về về [trường đại học]
メモします
memoshimasu
ghi chép
まじめ[な]
majime[na]
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
ねっしん[な]
nesshin[na]
熱心[な]
NHIỆT TÂM
nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng
やさしい
yasashii
優しい
ƯU
tình cảm, hiền lành
えらい
erai
偉い
VĨ
vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục
ちょうどいい
choudoii
vừa đủ, vừa đúng
しゅうかん
shuukan
習慣
TẬP QUÁN
tập quán
けいけん
keiken
経験
KINH NGHIỆM
kinh nghiệm
ちから
chikara
力
LỰC
sức lực, năng lực
[がくせいに]にんきがあります
[gakuseini]ninkigaarimasu
[がくせいに]人気があります
NHÂN KHÍ
sự hâm mộ, được [sinh viên] hâm mộ
かたち
katachi
形
HÌNH
hình, hình dáng
いろ
iro
色
SẮC
màu
あじ
aji
味
VỊ
vị
ガム
gamu
kẹo cao su
しなもの
shinamono
品物
PHẨM VẬT
hàng hóa, mặt hàng
ねだん
nedan
値段
TRỊ ĐOẠN
giá
きゅうりょう
kyuuryou
給料
CẤP LIỆU
lương
ボーナス
bo-nasu
thưởng
ばんぐみ
bangumi
番組
PHIÊN TỔ
chương trình (phát thanh, truyền hình)
ドラマ
dorama
kịch, phim truyền hình
しょうせつ
shousetsu
小説
TIỂU THUYẾT
tiểu thuyết
しょうせつか
shousetsuka
小説家
TIỂU THUYẾT GIA
tiểu thuyết gia, nhà văn
かしゅ
kashu
歌手
CA THỦ
ca sĩ
かんりにん
kanrinin
管理人
QUẢN LÝ NHÂN
người quản lý
むすこ
musuko
息子
TỨC TỬ
con trai (dùng cho mình)
むすこさん
musukosan
息子さん
TỨC TỬ
con trai (dùng cho người khác)
むすめ
musume
娘
NƯƠNG
con gái (dùng cho mình)
むすめさん
musumesan
娘さん
NƯƠNG
con gái (dùng cho người khác)
じぶん
jibun
自分
TỰ PHÂN
bản thân, mình
しょうらい
shourai
将来
TƯƠNG LAI
tương lai
しばらく
shibaraku
một khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát
たいてい
taitei
thường, thông thường
それに
soreni
thêm nữa là, thêm vào đó là
それで
sorede
thế thì, thế nên
[ちょっと]おねがいがあるんですが。
[chotto]onegaigaarundesuga
[ちょっと]お願いがあるんですが。
NGUYỆN
Tôi có (chút) việc muốn nhờ anh/ chị.
ホームステイ
ho-musutei
homestay
おしゃべりします
oshaberishimasu
nói chuyện, tán chuyện
おしらせ
oshirase
お知らせ
TRI
thông báo
ひにち
hinichi
日にち
NHẬT
ngày
ど
do
土
THỔ
thứ bảy
たいいくかん
taiikukan
体育館
THỂ DỤC QUÁN
nhà tập, nhà thi đấu thể thao
むりょう
muryou
無料
VÔ LIỆU
miễn phí