Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
みます
mimasu
見ます, 診ます
KIẾN, CHẨN
xem, khám bệnh
さがします
sagashimasu
探します,捜します
THÁM、SƯU
tìm, tìm kiếm
[じかんに~] おくれます
[jikanni~] okuremasu
[時間に~]遅れます
THỜI GIAN TRÌ
chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]
やります
yarimasu
làm
[パーティーに~]さんかします
[pa-ti-ni~]sankashimasu
[パーティーに~]参加します
THAM GIA
tham gia, dự [buổi tiệc]
もうしこみます
moushikomimasu
申し込みます
THÂN VÀO
đăng ký
つごうが いい
tsugouga ii
都合が いい
ĐÔ HỢP
có thời gian, thuận tiện
つごうが わるい
tsugouga warui
都合が 悪い
ĐÔ HỢP ÁC
không có thời gian, bận, không thuận tiện
きぶんがいい
kibungaii
気分がいい
KHÍ PHÂN
cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
きぶんがわるい
kibungawarui
気分が悪い
KHÍ PHÂN ÁC
cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
しんぶんしゃ
shinbunsha
新聞社
TÂN VĂN XÃ
công ty phát hành báo, tòa soạn báo
じゅうどう
juudou
柔道
NHU ĐẠO
Judo (nhu đạo)
うんどうかい
undoukai
運動会
VẬN ĐỘNG HỘI
hội thi thể thao
ばしょ
basho
場所
TRƯỜNG SỞ
địa điểm
ボランティア
borantia
tình nguyện viên
~べん
~ben
~弁
BIỆN
tiếng ~, giọng ~
こんど
kondo
今度
KIM ĐỘ
lần tới
ずいぶん
zuibun
khá, tương đối
ちょくせつ
chokusetsu
直接
TRỰC TIẾP
trực tiếp
いつでも
itsudemo
lúc nào cũng
どこでも
dokodemo
ở đâu cũng
だれでも
daredemo
ai cũng
なんでも
nandemo
何でも
HÀ
cái gì cũng
こんな~
konna~
~ như thế này
そんな~
sonna~
~ như thế đó (gần người nghe)
あんな~
anna~
~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)
NHK
NHK
Nippon Hoso Kyokai (hãng phát thanh truyền hình)
こどものひ
kodomonohi
こどもの日
NHẬT
ngày trẻ em
エドヤストア
edoyasutoa
tên một cửa hàng (giả tưởng)
[にもつが~] かたづきます
[nimotsuga~] katadukimasu
[荷物が~] 片付きます
HÀ VẬT PHIẾN PHÓ
được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]
ごみ
gomi
rác
だします
dashimasu
[ごみを~] 出します
XUẤT
đổ, để [rác]
もえます
moemasu
[ごみが~] 燃えます
NHIÊN
cháy được [rác ~]
げっ・すい・きん
gessuikin
月・水・金
NGUYỆT THỦY KIM
thứ hai, thứ tư, thứ sáu
おきば
okiba
置き場
TRÍ TRƯỜNG
nơi để
よこ
yoko
横
HOÀNH
bên cạnh
びん
bin
瓶
BÌNH
cái chai
かん
kan
缶
PHẪU
cái lon, hộp kim loại
「お」ゆ
「o」yu
[お]湯
THANG
nước nóng
ガス
gasu
ga
~がいしゃ
~gaisha
~会社
HỘI XÃ
công ty ~
れんらくします
renrakushimasu
連絡します
LIÊN LẠC
liên lạc
こまったなあ。
komattanaa
困ったなあ。
KHỐN
Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá!
でんしメール
denshime-ru
電子メール
ĐIỆN TỬ
thư điện tử, e-mail
うちゅう
uchuu
宇宙
VŨ TRỤ
vũ trụ
こわい
kowai
怖い
BỐ
sợ
うちゅうせん
uchuusen
宇宙船
VŨ TRỤ THUYỀN
tàu vũ trụ
べつの
betsuno
別の
BIỆT
khác
うちゅうひこうし
uchuuhikoushi
宇宙飛行士
VŨ TRỤ PHI HÀNH SĨ
nhà du hành vũ trụ
どいたかお
doitakao
土井隆雄
THỔ TỈNH LONG HÙNG
nhà du hành vũ trụ người Nhật (1954- )