Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
かんがえます
kangaemasu
考えます
KHẢO
nghĩ, suy nghĩ
[えきに~] つきます
[ekini~] tsukimasu
[駅に~]着きます
DỊCH TRƯỚC
đến [ga]
りゅうがくします
ryuugakushimasu
留学します
LƯU HỌC
du học
[としを~]とります
[toshiwo~]torimasu
[年を~]取ります
NIÊN THỦ
thêm [tuổi]
いなか
inaka
田舎
ĐIỀN XÁ
quê, nông thôn
たいしかん
taishikan
大使館
ĐẠI SỨ QUÁN
đại sứ quán
グループ
guruーpu
nhóm, đoàn
チャンス
chansu
cơ hội
おく
oku
億
ỨC
bên trong cùng, phía sâu bên trong
もし[~たら]
moshi[~tara]
nếu [~ thì]
いくら[~ても]
ikura[~temo]
cho dù, thế nào [~ đi nữa]
てんきん
tenkin
転勤
CHUYỂN CẦN
việc chuyển địa điểm làm việc
こと
koto
việc (~の こと: việc ~)
いっぱいのみましょう
ippainomimashou
一杯飲みましょう。
NHẤT BÔI ẨM
Chúng ta cùng uống nhé.
「いろいろおせわになりました
「iroiroosewaninarimashita
[いろいろ]お世話になりました。
THẾ THOẠI
Anh/chị đã giúp tôi (nhiều).
がんばります
ganbarimasu
頑張ります
NGOAN TRƯƠNG
cố, cố gắng
どうぞおげんきで
douzoogenkide
どうぞお元気で。
NGUYÊN KHÍ
Chúc anh/chị mạnh khỏe.