Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
くれます
kuremasu
cho, tặng (tôi)
つれていきます
tsureteikimasu
連れて行きます
LIÊN HÀNH
dẫn đi
つれてきます
tsuretekimasu
連れて来ます
LIÊN LAI
dẫn đến
[ひとを~]おくります
[hitowo~]okurimasu
[人を~]送ります
NHÂN TỐNG
đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó]
しょうかいします
shoukaishimasu
紹介します
THIỆU GIỚI
giới thiệu
あんないします
annaishimasu
案内します
ÁN NỘI
hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường
せつめいします
setsumeishimasu
説明します
THUYẾT MINH
giải thích, trình bày
[コーヒーを~]いれます
[koーhiーwo~]iremasu
pha [cà-phê]
おじいさん/おじいちゃん
ojiisan/ojiichan
ông nội, ông ngoại, ông
おばあさん/おばあちゃん
obaasan/obaachan
bà nội, bà ngoại, bà
じゅんび
junbi
準備
CHUẨN BỊ
chuẩn bị [~します:chuẩn bị]
いみ
imi
意味
Ý VỊ
ý nghĩa
[お]かし
[o]kashi
[お]菓子
QUẢ TỬ
bánh kẹo
ぜんぶ
zenbu
全部
TOÀN BỘ
toàn bộ, tất cả
じぶんで
jibunde
自分で
TỰ PHÂN
tự (mình)
ほかに
hokani
ngoài ra, bên cạnh đó
ワゴンしゃ
wagonsha
ワゴン車
XA
xe ô-tô kiểu Wagon (có thùng đóng kín)
「お」べんとう
「o」bentou
[お]弁当
BIỆN ĐƯƠNG
cơm hộp
ははのひ
hahanohi
母の日
MẪU NHẬT
ngày Mẹ