Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
[シャツを~]きます
[shatsuwo~]kimasu
[シャツを~]着ます
TRƯỚC
mặc [áo sơ mi, v.v.]
[くつを~] はきます
[kutsuwo~] hakimasu
[靴を~]
NGOA
đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.]
[ぼうしを~]かぶります
[boushiwo~]kaburimasu
[帽子を~]
MẠO TỬ
đội [mũ, v.v.]
[めがねを~]かけます
[meganewo~]kakemasu
[眼鏡を~]
NHÃN KÍNH
đeo [kính]
うまれます
umaremasu
生まれます
SINH
sinh ra
コート
koーto
áo khoác
スーツ
suーtsu
com-lê
セーター
seーtaー
áo len
ぼうし
boushi
帽子
MẠO TỬ
mũ
めがね
megane
眼鏡
NHÃN KÍNH
kính
よく
yoku
tốt, rõ (chỉ mức độ)
おめでとう ございます。
omedetou gozaimasu。
Chúc mừng.
こちら
kochira
phía này, đằng này, chỗ này, đây
やちん
yachin
家賃
GIA NHẪM
tiền thuê nhà
うーん。
uーn。
ừ~./ Để tôi xem./ Thế nào nhỉ.
ダイニングキチン
dainingukichin
bếp kèm phòng ăn
わしつ
washitsu
和室
HÒA THẤT
phòng kiểu Nhật
おしいれ
oshiire
押入れ
ÁP NHẬP
Chổ để chăn gối trong một căn phòng kiểu Nhật
ふとん
futon
布団
BỐ ĐOÀN
chăn, đệm
アパート
apaーto
nhà chung cư
パリ
pari
Pari
ばんりのちょうじょう
banrinochoujou
万里の長城
VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNH
Vạn Lý Trường Thành
よかかいはつセンター
yokakaihatsudentaー
余暇開発センター
DƯ HẠ KHAI PHÁT
Trung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân
レジャーはくしょ
rejaーhakusho
レジャー白書
BẠCH THƯ
sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi