Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
[でんしゃに~] のります
[denshani~] norimasu
[電車に~]乗ります
ĐIỆN XA THỪA
đi, lên [tàu]
[でんしゃを~]おります
[denshawo~]orimasu
[電車を~]降ります
ĐIỆN XA GIÁNG/HÀNG
xuống [tàu]
のりかえます
norikaemasu
乗り換えます
THỪA HOÁN
chuyển, đổi (tàu)
[シャワーを~]あびます
[shawaーwo~]abimasu
[シャワーを~]浴びます
DỤC
tắm [vòi hoa sen]
いれます
iremasu
入れます
NHẬP
cho vào, bỏ vào
だします
dashimasu
出します
XUẤT
lấy ra, rút (tiền)
[だいがくに~] はいります
[daigakuni~] hairimasu
[大学に~]入ります
ĐẠI HỌC NHẬP
vào, nhập học [đại học]
[だいがくを~] でます
[daigakuwo~] demasu
[大学を~]出ます
ĐẠI HỌC XUẤT
ra, tốt nghiệp [đại học]
[かいしゃを~]やめます
[kaishawo~]yamemasu
[会社を~]やめます
HỘI XÃ
bỏ, thôi [việc công ty]
おします
oshimasu
押します
ÁP
bấm, ấn (nút)
わかい
wakai
若い
NHƯỢC
trẻ
ながい
nagai
長い
TRƯỜNG
dài
みじかい
mijikai
短い
ĐOẢN
ngắn
あかるい
akarui
明るい
MINH
sáng
くらい
kurai
暗い
ÁM
tối
せが たかい
sega takai
背が 高い
BỐI CAO
cao (dùng cho người)
あたまが いい
atamaga ii
頭が いい
ĐẦU
thông minh
からだ
karada
体
THỂ
người, cơ thể
あたま
atama
頭
ĐẦU
đầu
かみ
kami
髪
PHÁT
giấy
かお
kao
顔
NHAN
mặt
め
me
目
MỤC
mắt
みみ
mimi
耳
NHĨ
tai
くち
kuchi
口
KHẨU
miệng
は
ha
歯
XỈ
răng
おなか
onaka
bụng
あし
ashi
足
TÚC
chân
サービス
saーbisu
dịch vụ
ジョギング
jogingu
việc chạy bộ (~をします: chạy bộ)
シャワー
shawaー
vòi hoa sen
みどり
midori
緑
LỤC
màu xanh lá cây
[お]てら
[o]tera
[お]寺
TỰ
chùa
じんじゃ
jinja
神社
THẦN XÃ
đền thờ đạo thần
りゅうがくせい
ryuugakusei
留学生
LƯU HỌC SINH
lưu học sinh, du học sinh
一ばん
~ban
一番
PHIÊN
số ―
どうやって
douyatte
làm thế nào~
どの~
dono~
cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên)
[いいえ、]まだまだです。
[iie、]madamadadesu。
[không,] tôi còn kém lắm.
おひきだしですか
ohikidashidesuka
お引き出しですか
DẪN XUẤT
Anh/ chị rút tiền ạ?
まず
mazu
trước hết, đầu tiên
キャッシュカード
kyasshukaーdo
thẻ ngân hàng, thẻ ATM
あんしょうばんごう
anshoubangou
暗証番号
ÁM CHỨNG PHIÊN HIỆU
mã số bí mật (mật khẩu)
つぎに
tsugini
次に
THỨ
tiếp theo
きんがく
kingaku
金額
KIM NGẠCH
số tiền, khoản tiền
かくにん
kakunin
確認
XÁC NHẬN
sự xác nhận, sự kiểm tra (~します:xác nhận)
ボタン
botan
nút
JR
JR
công ty đường sắt Nhật Bản
アジア
ajia
châu Á
バンドン
bandon
Bandung (ở Indonesia)
ベラクルス
berakurusu
Veracruz (ở Mexico)
フランケン
furanken
Franken (ở Đức)
ベトナム
betonamu
Việt Nam
フェ
~
Huế
だいがくまえ
daigakumae
大学前
ĐẠI HỌC TIỀN
tên một điểm dừng xe buýt (giả tưởng)