Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
あそびます
asobimasu
遊びます
DU
chơi
およぎます
oyogimasu
泳ぎます
VỊNH
bơi
むかえます
mukaemasu
迎えます
NGHINH
đón
つかれます
tsukaremasu
疲れます
BÌ
mệt
[てがみを~]だします
[tegamiwo~]dashimasu
[手紙を~]出します
THỦ CHỈ XUẤT
gửi[thư]
[きっさてんに~]はいります
[kissatenni~]hairimasu
[喫茶店に~]入ります
KHIẾT TRÀ ĐIẾM NHẬP
vào [quán giải khát]
[きっさてんを~]でます
[kissatenwo~]demasu
[喫茶店を~]出ます
KHIẾT TRÀ ĐIẾM XUẤT
ra, ra khỏi [quán giải khát]
けっこんします
kekkonshimasu
結婚します
KẾT HÔN
kết hôn, lập gia đình, cưới
かいものします
kaimonoshimasu
買い物します
MÃI VẬT
mua hàng
しょくじします
shokujishimasu
食事します
THỰC SỰ
ăn cơm
[こうえんを~]さんぽします
[kouenwo~]sanposhimasu
[公園を~]散歩します
CÔNG VIÊN TÁN BỘ
đi dạo [ở công viên]
たいへん「な」
taihen「na」
大変「な」
ĐẠI BIẾN
vất vả, khó khăn, khổ
ほしい
hoshii
欲しい
DỤC
muốn có
さびしい
sabishii
寂しい
TỊCH
buồn, cô đơn
ひろい
hiroi
広い
QUẢNG
rộng
せまい
semai
狭い
HIỆP
chật, hẹp
しやくしょ
shiyakusho
市役所
THỊ DỊCH SỞ
văn phòng hành chính quận, thành phố
プール
puーru
bể bơi
かわ
kawa
川
XUYÊN
sông
けいざい
keizai
経済
KINH TẾ
kinh tế
びじゅつ
bijutsu
美術
MỸ THUẬT
mỹ thuật
つり
tsuri
釣り
ĐIẾU
việc câu cá (~をします:câu cá)
スキー
sukiー
việc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết)
かいぎ
kaigi
会議
HỘI NGHỊ
họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp)
とうろく
touroku
登録
ĐĂNG LỤC
việc đăng ký (~をします:đăng ký)
しゅうまつ
shuumatsu
週末
CHU MẠT
cuối tuần
~ごろ
~goro
khoảng ~ (dùng cho thời gian)
なにか
nanika
何か
HÀ
cái gì đó
どこか
dokoka
đâu đó, chỗ nào đó
おなかが すきました。
onakaga sukimashita。
(tôi) đói rồi.
おなかが いっぱいです。
onakaga ippaidesu。
(tôi) no rồi.
のどが かわきました。
nodoga kawakimashita。
(tôi) khát.
そうですね。
soudesune。
Thế à. Như vậy nhỉ
そうしましょう。
soushimashou。
Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
ごちゅうもん
gochuumon
ご注文は?
CHÚ VĂN
Anh/Chị dùng món gì ạ
ていしょく
teishoku
cơm suất, cơm phần
ぎゅうどん
gyuudon
牛どん
NGƯU
món cơm thịt bò
「しょうしょう」おまちください
「shoushou」omachikudasai
[少々] お待ちください。
THIỂU ĐÃI
Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút].
べつべつに
betsubetsuni
別々に
BIỆT
riêng ra/ để riêng
ロシア
roshia
Nga
つるや
tsuruya
tên một nhà hàng (giả tưởng)
おはようテレビ
ohayouterebi
tên một chương trình truyền hình (giả tưởng)