Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
かんたん「な」
kantan「na」
簡単「な」
GIẢN ĐƠN
đơn giản, dễ
ちかい
chikai
近い
CẬN
gần
とおい
tooi
遠い
VIỄN
xa
はやい
hayai
速い, 早い
TỐC、TẢO
nhanh, sớm
おそい
osoi
遅い
TRÌ
chậm, muộn
[ひとが~] おおい
[hitoga~] ooi
[人が~]多い
NHÂN ĐA
nhiều [người]
[ひとが~]すくない
[hitoga~]sukunai
[人が~]少ない
NHÂN, THIỂU/THIẾU
ít [người]
あたたかい
atatakai
温かい,暖かい
ÔN、NOÃN
ấm
すずしい
suzushii
涼しい
LƯƠNG
mát
あまい
amai
甘い
CAM
ngọt
からい
karai
辛い
TÂN
cay
おもい
omoi
重い
TRỌNG
nặng
かるい
karui
軽い
KHINH
nhẹ
[コーヒーが~]いい
[koーhiーga~]ii
thích, chọn, dùng [cafe]
きせつ
kisetsu
季節
QUÝ TIẾT
mùa
はる
haru
春
XUÂN
mùa xuân
なつ
natsu
夏
HẠ
mùa hè
あき
aki
秋
THU
mùa thu
ふゆ
fuyu
冬
ĐÔNG
mùa đông
てんき
tenki
天気
THIÊN KHÍ
thời tiết
あめ
ame
雨
VŨ
mưa
ゆき
yuki
雪
TUYẾT
tuyết
くもり
kumori
曇り
ĐÀM
có mây
ホテル
hoteru
khách sạn
くうこう
kuukou
空港
KHÔNG CẢNG
sân bay
うみ
umi
海
HẢI
biển, đại dương
せかい
sekai
世界
THẾ GIỚI
thế giới
パーティー
paーtiー
tiệc (~をします:tổ chức tiệc)
「お」まつり
「o」matsuri
「お」祭り
TẾ
lễ hội
しけん
shiken
試験
THÍ NGHIỆM
kỳ thi, bài thi
すきやき
sukiyaki
すき焼き
THIÊU
Sukiyaki (món thịt bò nấu rau)
さしみ
sashimi
刺身
THÍCH THÂN
Sashimi (món gỏi cá sống)
「お」すし
「o」sushi
Sushi
てんぷら
tenpura
Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột)
いけばな
ikebana
生け花
SINH HOA
Nghệ thuật cắm hoa (~をします:cắm hoa)
もみじ
momiji
紅葉
HỒNG DIỆP
lá đỏ
どちら
dochira
phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu
どちらも
dochiramo
cả hai
ずっと
zutto
(hơn) hẳn
はじめて
hajimete
初めて
SƠ
lần đầu tiên
ただいま。
tadaima。
Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà)
おかえりなさい。
okaerinasai。
お帰りなさい。
QUY
Anh/Chị đã về đấy à.
すごいですね。
sugoidesune。
Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ.
でも
demo
Nhưng
つかれました。
tsukaremashita。
疲れました。
BÌ
Tôi mệt rồi
ぎおんまつり
gionmatsuri
祗園祭
KỲ VIÊN TẾ
Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto)
ホンコン
honkon
香港
HƯƠNG CẢNG
Hồng Kông
シンガポール
shingapoーru
Singapore
まいにちや
mainichiya
毎日屋
MỖI NHẬT ỐC
tên một siêu thị (giả tưởng)
ACBストア
ACBsutoa
tên một siêu thị (giả tưởng)
ジャパン
japan
tên một siêu thị (giả tưởng)