Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
います
imasu
có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
あります
arimasu
có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
いろいろ[な]
iroiro[na]
nhiều, đa dạng
おとこのひと
otokonohito
男の人
NAM NHÂN
người đàn ông
おんなのひと
onnanohito
女の人
NỮ NHÂN
người đàn bà
おとこのこ
otokonoko
男の子
NAM TỬ
cậu con trai
おんなのこ
onnanoko
女の子
NỮ TỬ
cô con gái
いぬ
inu
犬
KHUYỂN
chó
ねこ
neko
猫
MIÊU
mèo
き
ki
木
MỘC
cây, gỗ
もの
mono
物
VẬT
vật, đồ vật
フィルム
~rumu
phim
でんち
denchi
電池
ĐIỆN TRÌ
Pin
はこ
hako
箱
TƯƠNG
hộp
スイッチ
suitchi
công tắc
れいぞうこ
reizouko
冷蔵庫
LÃNH TÀN KHỐ
tủ lạnh
テーブル
teーburu
bàn
ベッド
beddo
giường
たな
tana
棚
BẰNG
giá sách
ドア
doa
cửa
まど
mado
窓
SONG
cửa sổ
ポスト
posuto
hộp thư, hòm thư
ビル
biru
toà nhà
こうえん
kouen
公園
CÔNG VIÊN
công viên
きっさてん
kissaten
喫茶店
KHIẾT TRÀ ĐIẾM
quán giải khát, quán cà-phê
ほんや
hon'ya
本屋
BẢN ỐC
hiệu sách
~や
~ya
~屋
ỐC
hiệu ~, cửa hàng ~
のりば
noriba
乗り場
THỪA TRƯỜNG
bến xe, điểm lên xuống xe
けん
ken
県
HUYỆN
tỉnh
うえ
ue
上
THƯỢNG
trên
した
shita
下
HẠ
dưới
まえ
mae
前
TIỀN
trước
うしろ
ushiro
sau
みぎ
migi
右
HUỮ
phải
ひだり
hidari
左
TẢ
trái
なか
naka
中
TRUNG
trong, giữa
そと
soto
外
NGOẠI
ngoài
となり
tonari
隣
LÂN
bên cạnh
ちかく
chikaku
近く
CẬN
gần
あいだ
aida
間
GIAN
giữa
~や~[など] ~
~ya~[nado] ~
~và ~, [v.v.]
いちばん~
ichiban~
~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
―だんめ
~danme
―段目
ĐOẠN MỤC
giá thứ -, tầng thứ
[どうも]すみません。
[doumo]sumimasen。
Cám ơn
チリソース
chirisoーsu
tương ớt (chili sauce)
おく
oku
奥
ÁO
bên trong cùng, phía sâu bên trong
スパイス・コーナー
supaisu~koーnaー
góc gia vị (sprice corner)
東京ディズニーランド
~~~zuniーrando
ĐÔNG KINH
Công viên Tokyo Disneyland
ユニューヤ・ストア
yunyuーya~sutoa
tên một siêu thị (giả tưởng)