Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 25
問01:
それ _ _ * _ です。
(A) 田中さん
(B) の
(C) は
(D) 本
問02:
わたしは _ _ * _ です。
(A) すき
(B) りょうり
(C) は
(D) が
問03:
ぎんこうは * _ _ _ あります。
(A) に
(B) となり
(C) の
(D) スーパー
問04:
A「すみません、ゆうびんきょくはどちらですか。」
B「この道を * _ _ _ ありますよ。」
(A) 行って
(B) 左がわ
(C) まっすぐ
(D) に
問05:
ヤンさん * _ _ _ もらいました。
(A) を
(B) きれいな
(C) に
(D) 花
問06:
でかける _ _ _ * 行きます。
(A) とき
(B) もって
(C) カメラ
(D) を
問07:
さんぽ _ * _ _ 。
(A) ごはんを
(B) あとで
(C) 食べます
(D) の
問08:
かんじがわかりません _ _ * _ ください。
(A) ひらがな
(B) 書いて
(C) で
(D) から
問09:
これはせんしゅう _ _ * _ くつです。
(A) で
(B) 買った
(C) が
(D) デパート
問10:
すみませんが、 _ _ * _ ください。
(A) もう
(B) 話して
(C) 少し
(D) ゆっくり
問11:
休
(
やす
)
みの
日
(
ひ
)
はへや * _ _ _ 。
(A) の
(B) そうじ
(C) を
(D) したいです
問12:
それ _ * _ _ ですか。
(A) ぼうし
(B) の
(C) だれ
(D) は
問13:
デパートまでちかてつ _ _ _ * かかりました。
(A) と
(B) 40分
(C) で
(D) バス
Đề Trước
Đề số 18
Đề số 19
Đề số 20
Đề số 21
Đề số 22
Đề Sau
Đề số 26
Đề số 27
Đề số 28
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+