~のような~ : giống như ~, như là ~
Giải thích:
ví dụ, đưa ra ví dụ minh hoạ
Ví dụ:
彼は何も知らなかったのような振る舞っていた。Anh ta cư xử giống như là chẳng biết gì hết
あの人のような英語がペラペラ話せたらいいのに。Nếu nói được tiếng Nhật lưu loát như cô ta thì hay biết mấy
極楽にでもいるかのような幸せな気分だ。Tôi cảm thấy hạnh phúc giống như đang ở trên miền cực lạc vậy