~ず~ : Không
Giải thích:
Được dùng trong văn nói, thể hiện ý nghĩa phủ định và biểu đạt lý do, làm rõ mối quan hệ nhân quả của vế trước và vế sau.
Ví dụ:
(あきらめず)(止まず)(取れず)(わからず)(せず)
Được dùng trong văn nói, thể hiện ý nghĩa phủ định và biểu đạt lý do, làm rõ mối quan hệ nhân quả của vế trước và vế sau.
(あきらめず)(止まず)(取れず)(わからず)(せず)