~づめだ : Làm gì …đầy kín, đầy kín
Giải thích:
Làm gì …đầy kín, đầy kín
Ví dụ:
今週はずっと働きづめだった。
Tuần này làm việc chật kín
彼は働きづめだ。
Anh ấy làm việc đầy kín
Làm gì …đầy kín, đầy kín
今週はずっと働きづめだった。
Tuần này làm việc chật kín
彼は働きづめだ。
Anh ấy làm việc đầy kín