~べからず : Không thể, không được
Giải thích:
Một hành vi hay một tình trạng chắc chắn không thể xảy ra, hoặc không được phép xảy ra.
Ví dụ:
落書きするべからず。
Không được vẽ bậy
芝生に入るべからず。
Không được dẫm lên cỏ
犬に小便させるべからず。
Không được cho chó đái bậy
Chú ý:
không phải điều có thể sử dụng cho tất cả các động từ, mà chỉ sử dụng trong một số trường hợp nhất định「許すべからざる行為」(hành vi không thể tha thứ)「欠くべからさる人物](nhân vật không thể thiếu)