~にしのびない : Không thể
Giải thích:
Không thể chịu đựng được cái việc
Ví dụ:
古い本はもう読まないと思うが処分するにしのびたい。
Cuốn sách cũ nghĩ là không đọc nữa, nhưng mãi không xử lý được
働いている子供を見るにしのびない苦しいものを感じました。
Tôi đau lòng khôn tả khi nhìn thấy những đứa trẻ làm việc
Không thể chịu đựng được cái việc
古い本はもう読まないと思うが処分するにしのびたい。
Cuốn sách cũ nghĩ là không đọc nữa, nhưng mãi không xử lý được
働いている子供を見るにしのびない苦しいものを感じました。
Tôi đau lòng khôn tả khi nhìn thấy những đứa trẻ làm việc