~ならいざしらず : Nếu là…thì được nhưng
Giải thích:
Nếu là…thì được nhưng
Ví dụ:
他の人ならいざしらず、私はそんなことができない。
Nếu là người khác thì được, nhưng tôi thì không thể làm như thế
国内旅行ならいざしらず、海外旅行に行くとなると、準備を大変だ。
Nếu du lịch trong nước thì còn được nhưng nếu du lịch nước ngoài thì việc chuẩn bị cũng
vất vả