Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 56
けいしきばかりをおもんじるそうりのたいどに賛成する人は少いだろう。
問01:
けいしき
(A) 頃式
(B) 形式
(C) 型式
(D) 敬式
問02:
おもんじる
(A) 重んじる
(B) 空んじる
(C) 視んじる
(D) 要んじる
問03:
そうり
(A) 総裁
(B) 首理
(C) 総理
(D) 首相
問04:
たいど
(A) 程度
(B) 能度
(C) 濃度
(D) 態度
けいかんのしじにしたがって、はんにんはしょうめんの入口からさいばんしょに入った。
問05:
けいかん
(A) 敬官
(B) 警官
(C) 厭官
(D) 刑官
問06:
しじ
(A) 指司
(B) 指導
(C) 指示
(D) 指図
問07:
したがって
(A) 従って
(B) 層って
(C) 服って
(D) 下って
問08:
はんにん
(A) 半人
(B) 犯人
(C) 版人
(D) 反人
問09:
しょうめん
(A) 正面
(B) 成面
(C) 詳面
(D) 正方
こうくう会社はじょうきゃくのしょうにんを得てにもつを調べる。
問10:
こうくう
(A) 航空
(B) 空港
(C) 港空
(D) 空航
問11:
じょうきゃく
(A) 上客
(B) 乗客
(C) 定客
(D) 乗者
問12:
しょうにん
(A) 承知
(B) 証処
(C) 承認
(D) 証明
問13:
にもつ
(A) 荷物
(B) 何物
(C) 貨物
(D) 持物
このしょうしゃはせいかくなじょうほうを手に入れるために、そうぞうにいじょうのどりょくを続けているということです。
問14:
しょうしゃ
(A) 商者
(B) 勝社
(C) 小者
(D) 商社
問15:
せいかく
(A) 正確
(B) 性確
(C) 成確
(D) 性格
問16:
そうぞう
(A) 相像
(B) 想象
(C) 想像
(D) 相象
問17:
いじょう
(A) 以常
(B) 異常
(C) 移常
(D) 以上
問18:
どりょく
(A) 努力
(B) 動力
(C) 努立
(D) 収力
Đề Trước
Đề số 51
Đề số 52
Đề số 53
Đề số 54
Đề số 55
Đề Sau
Đề số 57
Đề số 58
Đề số 59
Đề số 60
Đề số 61
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+