Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 41
亡くなった父の写真は、厳しい表情をしているが、目は優しく私を見つめているようだ。
問01:
亡くなる
(A) よくなった
(B) なくなった
(C) ぼうくなった
(D) ぼくなった
問02:
写真
(A) しゃっしん
(B) しゃしん
(C) しゃあしん
(D) じゃしん
問03:
厳しい
(A) きびしい
(B) こわしい
(C) おそろしい
(D) ごんしい
問04:
表情
(A) ひょじょう
(B) ひょうじょ
(C) ひょじょ
(D) ひょうじょう
問05:
優しく
(A) ゆうしく
(B) やさしく
(C) かなしく
(D) うれしく
ひょうめんにあらわれるひょうじょうから彼のほんしんをしることはできなかった。
問06:
ひょうめん
(A) 表目
(B) 表面
(C) 標目
(D) 評面
問07:
あらわれる
(A) 洗われる
(B) 表れる
(C) 荒われる
(D) 出現れる
問08:
ひょうじょう
(A) 表状
(B) 表情
(C) 評情
(D) 表現
問09:
ほんしん
(A) 木心
(B) 本心
(C) 元心
(D) 本信
問10:
しる
(A) 仕る
(B) 知る
(C) 職る
(D) 示る
車を運転する時は制限速度を守り、交通 _ をよく見て安全運転してください。
問11:
_
(A) 標式
(B) 標本
(C) 標職
(D) 標語
本の外側の厚い紙。
問12:
_
(A) 厚本
(B) 見本
(C) 表紙
(D) 標本
Đề Trước
Đề số 36
Đề số 37
Đề số 38
Đề số 39
Đề số 40
Đề Sau
Đề số 42
Đề số 43
Đề số 44
Đề số 45
Đề số 46
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+