Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 40
花火工場から出火した火災で、半径五十メートルにわたって黒い煙が立ちこめた。
問01:
花火
(A) はなひ
(B) はなび
(C) かび
(D) はなか
問02:
半径
(A) はんみち
(B) はんたつ
(C) はんけい
(D) はいけい
問03:
五十
(A) ごじゅ
(B) ごうじゅう
(C) ごじゅう
(D) ごじゆう
問04:
煙
(A) けむり
(B) えん
(C) えい
(D) けむい
はんにんはつみをみとめ、ふかくはんせいしているので、ゆるされるだろう。
問05:
はんにん
(A) 判人
(B) 万人
(C) 半人
(D) 犯人
問06:
つみ
(A) 悪
(B) 罪
(C) 詰
(D) 津
問07:
みとめ
(A) 認め
(B) 許め
(C) 職め
(D) 見止め
問08:
はんせい
(A) 判正
(B) 反省
(C) 販成
(D) 反正
問09:
ゆるされる
(A) 認めされる
(B) 許される
(C) 職される
(D) 可される
この店は安くて良い品を _ しているので客が多い。
問10:
_
(A) 売価
(B) 売買
(C) 販売
(D) 販買
Đề Trước
Đề số 35
Đề số 36
Đề số 37
Đề số 38
Đề số 39
Đề Sau
Đề số 41
Đề số 42
Đề số 43
Đề số 44
Đề số 45
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+