Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 39
お便りを拝見しました。新しい職場でますます御活躍とのこと、大変うれしく存じます。
問01:
便り
(A) べんり
(B) たより
(C) つたわり
(D) より
問02:
拝見
(A) はけん
(B) はいけん
(C) はいげん
(D) はっけん
問03:
職場
(A) しょっじょう
(B) しょくば
(C) しょくじょう
(D) しきじょう
問04:
活躍
(A) かっやく
(B) かつよう
(C) かつやく
(D) かっつやく
問05:
存じ
(A) そんじ
(B) しんじ
(C) かんじ
(D) ぞんじ
しんぶんはいたつのアルバイトをして、だいがくのにゅうがくきんをおさめた。
問06:
しんぶん
(A) 新聞
(B) 親聞
(C) 新文
(D) 親分
問07:
はいたつ
(A) 配達
(B) 配立
(C) 発達
(D) 拝立
問08:
だいがく
(A) 代学
(B) 大学
(C) 台学
(D) 太学
問09:
にゅうがくきん
(A) 入学金
(B) 入格金
(C) 人学金
(D) 人格金
問10:
おさめた
(A) 修めた
(B) 押めた
(C) 治めた
(D) 納めた
新大陸はコロンブスによって _ された。
問11:
_
(A) 発明
(B) 発行
(C) 発見
(D) 発達
劇や映画で、いろいろな役を演じる人。
問12:
_
(A) 俳人
(B) 俳優
(C) 役人
(D) 演技
Đề Trước
Đề số 34
Đề số 35
Đề số 36
Đề số 37
Đề số 38
Đề Sau
Đề số 40
Đề số 41
Đề số 42
Đề số 43
Đề số 44
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+