Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 35
敬語を使うといっても程度の問題で、あまり丁寧すぎると、かえって失礼に聞こえる場合もある。
問01:
敬語
(A) けえご
(B) けいごん
(C) けいご
(D) けえごん
問02:
程度
(A) ていど
(B) てえど
(C) ていどう
(D) てえどう
問03:
丁寧
(A) てえねえ
(B) ていねえ
(C) てえねい
(D) ていねい
問04:
失礼
(A) しっれい
(B) しっさつ
(C) しつれい
(D) しつさつ
問05:
場合
(A) ばやい
(B) ばごう
(C) ばあい
(D) じょうごう
たいふうの影響でていでんしてしまった。しょうてん街は丁度ていきゅう日だったのでこんらんはなかった。
問06:
たいふう
(A) 大風
(B) 台風
(C) 太風
(D) 対風
問07:
ていでん
(A) 定電
(B) 停電
(C) 電伝
(D) 停天
問08:
しょうてん
(A) 商点
(B) 商店
(C) 小店
(D) 上天
問09:
ていきゅう
(A) 定体
(B) 定休
(C) 定急
(D) 停休
入学式の日には、学校で _ された制服を着て登校してください。
問10:
_
(A) 否定
(B) 末定
(C) 指定
(D) 予定
外からの力に対して負けまいと逆らううこと。
問11:
_
(A) 低抗
(B) 抵行
(C) 抵抗
(D) 停抗
Đề Trước
Đề số 30
Đề số 31
Đề số 32
Đề số 33
Đề số 34
Đề Sau
Đề số 36
Đề số 37
Đề số 38
Đề số 39
Đề số 40
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+