Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 34
日本は出生率が減少し、長男.長女が増え次男.次女がへってきた。
問01:
出生
(A) しょっせい
(B) しゅっせい
(C) しゅっしょう
(D) しゅせ
問02:
減少
(A) げんしょ
(B) げんしょう
(C) げんし
(D) けんしょう
問03:
長男
(A) ちょなん
(B) ちょうなん
(C) ちょうだん
(D) ちょだん
問04:
長女
(A) ちょうじょ
(B) ちょうじょう
(C) ちょうにょ
(D) ちようじょ
問05:
次男
(A) じだん
(B) じなん
(C) じいなん
(D) つぎだん
問06:
次女
(A) じいじょ
(B) じじょう
(C) じじょ
(D) つぎじょ
ちょうきに住宅ローンをくんで家の買うのだから、たてもの状態だけでなく、ふきんの環境などもよくしらべたほうがいい。
問07:
ちょうき
(A) 頂期
(B) 長期
(C) 超期
(D) 調期
問08:
くんで
(A) 級んで
(B) 貸んで
(C) 組んで
(D) 澄んで
問09:
たてもの
(A) 立者
(B) 建家
(C) 立物
(D) 建物
問10:
ふきん
(A) 附勤
(B) 付禁
(C) 布巾
(D) 付近
問11:
しらべた
(A) 査べた
(B) 検べた
(C) 究べた
(D) 調べた
規則正しい生活を送っているので、体の _ がいい。
問12:
_
(A) 調子
(B) 調節
(C) 調整
(D) 調味
すべての角が直角(90度)で、正方形でない形。
問13:
_
(A) 三角形
(B) 長方形
(C) 四方形
(D) 真四角
「長」は、「 _ 」の意味で使われることもある。
問14:
_
(A) 背の高い人
(B) 頭の良い人
(C) 経営者
(D) 地位が上の人
Đề Trước
Đề số 29
Đề số 30
Đề số 31
Đề số 32
Đề số 33
Đề Sau
Đề số 35
Đề số 36
Đề số 37
Đề số 38
Đề số 39
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+