Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 30
新学期には、授業の科目を選択して、自分が何を専攻するか、教務課に届け出なければならない。
問01:
新学期
(A) しんがっき
(B) しんかっき
(C) しんかくき
(D) しんがくき
問02:
授業
(A) じゅうぎょう
(B) じぎょう
(C) じゅぎょう
(D) じいぎょう
問03:
選択
(A) せんさわ
(B) せんたく
(C) せいたく
(D) ぜんたく
問04:
専攻
(A) せいごう
(B) せっこう
(C) せんこう
(D) せんごう
しんせいひんをせんでんするため、せんろ沿いに大きい看板を立てることになった。
問05:
しんせいひん
(A) 新制品
(B) 新製品
(C) 新生品
(D) 新成品
問06:
せんでん
(A) 線電
(B) 線伝
(C) 宣伝
(D) 宣芸
問07:
せんろ
(A) 専路
(B) 線路
(C) 線道
(D) 専道
私達は素人だから、 _ 家の意見を聞いて決めたほうがいい。
問08:
_
(A) 専文
(B) 専門
(C) 専聞
(D) 専問
衣類や食器などを洗うときに使う薬品。
問09:
_
(A) 洗濯
(B) 洗面
(C) 洗剤
(D) 洗薬
列や順番などの一番先、はじめ。
問10:
_
(A) 先生
(B) 先行
(C) 先頭
(D) 先祖
Đề Trước
Đề số 25
Đề số 26
Đề số 27
Đề số 28
Đề số 29
Đề Sau
Đề số 31
Đề số 32
Đề số 33
Đề số 34
Đề số 35
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+