Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 15
問01:
なかなか にほんごを はなす ( )が ありません。
(A) きぶん
(B) きかい
(C) かいわ
(D) き
問02:
テレビの ( )が おかしいのでしゅうりに だしました。
(A) じゅんび
(B) つごう
(C) ぐあい
(D) きぶん
問03:
ビルの ( )で、まっすぐ おくじょうまで あがりました。
(A) ドア
(B) エレベータ
(C) カレンダー
(D) テープレーダー
問04:
いくら おかねが たりなくても ( )ひとの ものを ぬすんでは いけません。
(A) かならず
(B) きっと
(C) けっして
(D) ぜひ
問05:
おしえるときは とても ( )せんせいでしたが、ふつうは とても やさしい ひとでした。
(A) きびしい
(B) さびしい
(C) ただしい
(D) すずしい
問06:
「ごめんなさい」といって ( )。
(A) あやまりました
(B) あいさつしました
(C) いのりました
(D) たのみました
問07:
こうえんで おじいさんが いぬに ( )たいへんだった そうです。
(A) かまれて
(B) ふまれて
(C) おこられて
(D) おどろかれて
問08:
さいきん うんどうする ひまが ないので ( )きました。
(A) ふえて
(B) ふとって
(C) やせて
(D) ふとくなって
問09:
うちの 赤ちゃんの たいじゅうは だいたい 4000( )ぐらいです。
(A) キロ
(B) グラム
(C) メートル
(D) キログラム
問10:
きのう さとうさんに とても やくにたつ おはなしを ( )。
(A) めしあがった
(B) うかがった
(C) おっしゃった
(D) なさった
Đề Trước
Đề số 10
Đề số 11
Đề số 12
Đề số 13
Đề số 14
Đề Sau
Đề số 16
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+